Đề Xuất 6/2023 # Ty Gia Peso Nhan Dan Te # Top 9 Like | Duandautueb5.com

Đề Xuất 6/2023 # Ty Gia Peso Nhan Dan Te # Top 9 Like

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Peso Nhan Dan Te mới nhất trên website Duandautueb5.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Peso Nhan Dan Te để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 11:08, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,660 370 23,320
EUR Euro 24,679 26,061 1,382 24,928
AUD Đô La Úc 15,362 16,017 655 15,517
CAD Đô La Canada 17,130 17,860 730 17,303
CHF France Thụy Sỹ 25,469 26,555 1,086 25,727
CNY Nhân Dân Tệ 3,235 3,374 139 3,268
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,465 3,337
GBP Bảng Anh 28,739 29,964 1,225 29,029
HKD Đô La Hồng Kông 2,921 3,046 125 2,951
INR Rupee Ấn Độ 0 295 284
JPY Yên Nhật 164 174 10 166
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,306 76,247
MYR Renggit Malaysia 0 5,159 5,048
NOK Krone Na Uy 0 2,201 2,111
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 302 273
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,496 6,246
SEK Krona Thụy Điển 0 2,220 2,130
SGD Đô La Singapore 17,052 17,779 727 17,224
THB Bạt Thái Lan 600 692 92 666

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,640 350 23,310
EUR Euro 24,913 25,916 1,003 24,933
AUD Đô La Úc 15,446 15,981 535 15,508
CAD Đô La Canada 17,300 17,766 466 17,369
CHF France Thụy Sỹ 25,671 26,449 778 25,774
GBP Bảng Anh 28,968 29,803 835 29,143
HKD Đô La Hồng Kông 2,944 3,039 95 2,956
JPY Yên Nhật 166 173 7 167
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,536 14,060
SGD Đô La Singapore 17,213 17,677 464 17,282
THB Bạt Thái Lan 659 695 36 662

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,234 23,654 420 23,314
USD Đô La Mỹ 22,531 0 0
EUR Euro 24,908 26,043 1,135 24,933
EUR Euro 24,903 0 0
AUD Đô La Úc 15,491 16,041 550 15,591
CAD Đô La Canada 17,318 17,968 650 17,418
CHF France Thụy Sỹ 25,658 26,563 905 25,763
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,367 3,257
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,477 3,347
GBP Bảng Anh 29,084 30,094 1,010 29,134
HKD Đô La Hồng Kông 2,922 3,072 150 2,937
JPY Yên Nhật 165 173 8 165
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,192 2,112
NZD Đô La New Zealand 14,051 14,618 567 14,101
SEK Krona Thụy Điển 0 2,233 2,123
SGD Đô La Singapore 17,031 17,731 700 17,131
THB Bạt Thái Lan 625 693 68 669

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,278 23,681 403 23,338
EUR Euro 25,107 25,619 512 25,157
AUD Đô La Úc 15,542 15,996 454 15,592
CAD Đô La Canada 17,364 17,818 454 17,414
CHF France Thụy Sỹ 25,907 26,363 456 25,957
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,262
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,400
GBP Bảng Anh 29,267 29,780 513 29,317
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,900
JPY Yên Nhật 167 172 5 167
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,350
NOK Krone Na Uy 0 0 2,060
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,098
PHP Peso Philippine 0 0 320
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,200
SGD Đô La Singapore 17,275 17,734 459 17,325
THB Bạt Thái Lan 0 0 637
TWD Đô La Đài Loan 0 0 700

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:51 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,200 23,700 500 23,350
EUR Euro 24,858 25,802 944 25,023
AUD Đô La Úc 15,403 16,147 744 15,506
CAD Đô La Canada 17,249 17,934 685 17,361
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,706
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,236
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,342
GBP Bảng Anh 28,945 30,025 1,080 29,140
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,962
JPY Yên Nhật 166 172 6 167
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,113
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,140
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,133
SGD Đô La Singapore 17,170 17,841 671 17,271

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:08 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,295 23,895 600 23,315
USD Đô La Mỹ 23,295 0 0
USD Đô La Mỹ 23,295 0 0
EUR Euro 24,679 26,012 1,333 24,779
AUD Đô La Úc 0 16,254 15,392
CAD Đô La Canada 0 0 17,307
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,482
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,140
GBP Bảng Anh 0 0 28,908
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,904
JPY Yên Nhật 163 175 12 164
NZD Đô La New Zealand 0 0 13,923
SGD Đô La Singapore 0 0 17,128

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 11:08 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,355 23,675 320 23,375
EUR Euro 24,703 26,275 1,572 24,953
AUD Đô La Úc 15,406 16,442 1,036 15,548
CAD Đô La Canada 17,261 18,213 952 17,428
CHF France Thụy Sỹ 25,474 26,650 1,176 25,732
GBP Bảng Anh 28,753 30,119 1,366 29,034
HKD Đô La Hồng Kông 2,916 3,051 135 2,946
JPY Yên Nhật 164 175 11 166
SGD Đô La Singapore 17,057 17,924 867 17,229
THB Bạt Thái Lan 595 697 102 661

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,335 23,645 310 23,325
EUR Euro 25,064 25,699 635 24,883
AUD Đô La Úc 15,533 16,056 523 15,515
CAD Đô La Canada 17,367 17,887 520 17,348
CHF France Thụy Sỹ 25,913 26,357 444 25,908
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,208
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,279
GBP Bảng Anh 29,234 29,811 577 29,055
HKD Đô La Hồng Kông 2,875 3,121 246 2,935
JPY Yên Nhật 167 172 5 165
KRW Won Hàn Quốc 17 20 3 17
MYR Renggit Malaysia 4,561 5,487 926 4,571
NOK Krone Na Uy 0 0 2,082
NZD Đô La New Zealand 14,104 14,580 476 14,119
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,128
SGD Đô La Singapore 17,277 17,756 479 17,166
THB Bạt Thái Lan 655 712 57 663
TWD Đô La Đài Loan 684 847 163 697

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:51 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:58 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,200 23,700 500 23,350
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
USD Đô La Mỹ 23,100 0 0
EUR Euro 24,830 25,623 793 25,081
AUD Đô La Úc 0 0 15,620
CAD Đô La Canada 0 0 17,404
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,868
GBP Bảng Anh 0 0 29,201
JPY Yên Nhật 0 0 167
SGD Đô La Singapore 0 0 17,319
THB Bạt Thái Lan 0 0 622

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,388 23,600 212 23,388
EUR Euro 24,828 25,791 963 24,878
AUD Đô La Úc 15,363 16,041 678 15,473
CAD Đô La Canada 17,142 17,863 721 17,300
CHF France Thụy Sỹ 25,713 26,550 837 25,713
GBP Bảng Anh 28,759 29,968 1,209 29,024
HKD Đô La Hồng Kông 2,924 3,047 123 2,951
JPY Yên Nhật 165 172 7 166
NZD Đô La New Zealand 14,084 14,542 458 14,084
SGD Đô La Singapore 17,056 17,774 718 17,213
THB Bạt Thái Lan 655 703 48 655

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:14 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,710 420 23,310
EUR Euro 24,828 25,528 700 24,928
AUD Đô La Úc 15,353 15,952 599 15,492
CAD Đô La Canada 17,277 17,796 519 17,416
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,445
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,317
GBP Bảng Anh 28,730 29,589 859 28,991
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,930
JPY Yên Nhật 164 170 6 166
NOK Krone Na Uy 0 0 2,028
SGD Đô La Singapore 17,011 17,747 736 17,165

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,660 360 23,320
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
USD Đô La Mỹ 23,290 0 0
EUR Euro 24,615 25,840 1,225 24,815
AUD Đô La Úc 15,297 16,086 789 15,447
GBP Bảng Anh 28,771 29,964 1,193 29,021
JPY Yên Nhật 165 172 7 166
MYR Renggit Malaysia 0 5,151 5,064
SGD Đô La Singapore 17,080 17,757 677 17,230

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:52 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:50 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,310
EUR Euro 24,561 25,854 1,293 24,815
AUD Đô La Úc 15,278 16,084 806 15,435
CAD Đô La Canada 17,040 17,937 897 17,216
CHF France Thụy Sỹ 25,320 26,654 1,334 25,581
GBP Bảng Anh 28,595 30,099 1,504 28,889
HKD Đô La Hồng Kông 2,907 3,060 153 2,937
JPY Yên Nhật 164 172 8 165
NZD Đô La New Zealand 13,806 14,746 940 13,906
SGD Đô La Singapore 16,953 17,844 891 17,127
THB Bạt Thái Lan 644 696 52 661

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,670 400 23,310
EUR Euro 24,561 25,854 1,293 24,815
AUD Đô La Úc 15,278 16,084 806 15,435
CAD Đô La Canada 17,040 17,937 897 17,216
CHF France Thụy Sỹ 25,320 26,654 1,334 25,581
GBP Bảng Anh 28,595 30,099 1,504 28,889
HKD Đô La Hồng Kông 2,907 3,060 153 2,937
JPY Yên Nhật 164 172 8 165
NZD Đô La New Zealand 13,806 14,746 940 13,906
SGD Đô La Singapore 16,953 17,844 891 17,127
THB Bạt Thái Lan 644 696 52 661

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:09 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,680 330 23,350
EUR Euro 24,960 25,650 690 25,080
AUD Đô La Úc 15,520 15,980 460 15,610
CAD Đô La Canada 17,300 17,800 500 17,400
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,840
GBP Bảng Anh 29,080 29,870 790 29,210
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 164 171 7 167
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,170
SGD Đô La Singapore 17,170 17,710 540 17,320
THB Bạt Thái Lan 610 700 90 660

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 11:09 ngày 09/6, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:19 - 09/06/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản

Bạn đang xem bài viết Ty Gia Peso Nhan Dan Te trên website Duandautueb5.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!