Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Rmb mới nhất trên website Duandautueb5.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Rmb để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 13:18, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,640 | 370 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,669 | 26,051 | 1,382 | 24,918 |
AUD | Đô La Úc | 15,820 | 16,494 | 674 | 15,979 |
CAD | Đô La Canada | 17,064 | 17,792 | 728 | 17,236 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,690 | 25,742 | 1,052 | 24,939 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,385 | 3,530 | 145 | 3,420 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,468 | 3,340 | |
GBP | Bảng Anh | 27,544 | 28,718 | 1,174 | 27,822 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,039 | 124 | 2,945 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 296 | 285 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 183 | 10 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,862 | 76,782 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,575 | 5,455 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,346 | 2,250 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 358 | 323 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,487 | 6,237 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,270 | 2,178 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,265 | 18,001 | 736 | 17,439 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 713 | 95 | 687 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,335 | 23,635 | 300 | 23,335 |
USD | Đô La Mỹ | 23,288 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,116 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,865 | 26,071 | 1,206 | 24,932 |
AUD | Đô La Úc | 15,899 | 16,502 | 603 | 15,995 |
CAD | Đô La Canada | 17,135 | 17,791 | 656 | 17,239 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,804 | 25,750 | 946 | 24,954 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,520 | 3,406 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,461 | 3,349 | |
GBP | Bảng Anh | 27,687 | 28,766 | 1,079 | 27,855 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,929 | 3,036 | 107 | 2,950 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 183 | 9 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 19 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,159 | 5,667 | 508 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,336 | 2,259 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,588 | 15,031 | 443 | 14,676 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 394 | 284 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,261 | 2,187 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,351 | 17,982 | 631 | 17,456 |
THB | Bạt Thái Lan | 662 | 731 | 69 | 669 |
TWD | Đô La Đài Loan | 709 | 806 | 97 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,610 | 330 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,860 | 25,986 | 1,126 | 24,880 |
AUD | Đô La Úc | 15,852 | 16,522 | 670 | 15,916 |
CAD | Đô La Canada | 17,210 | 17,711 | 501 | 17,279 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,833 | 25,666 | 833 | 24,933 |
GBP | Bảng Anh | 27,704 | 28,584 | 880 | 27,871 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,929 | 3,036 | 107 | 2,941 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 182 | 8 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,082 | 14,564 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,404 | 17,914 | 510 | 17,474 |
THB | Bạt Thái Lan | 675 | 720 | 45 | 678 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,313 | 23,659 | 346 | 23,323 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,247 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,738 | 26,069 | 1,331 | 25,040 |
AUD | Đô La Úc | 15,779 | 16,666 | 887 | 16,044 |
CAD | Đô La Canada | 16,994 | 17,880 | 886 | 17,265 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,758 | 25,744 | 986 | 25,110 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 27,547 | 28,838 | 1,291 | 27,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,064 | 2,862 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 184 | 12 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,221 | 18,110 | 889 | 17,493 |
THB | Bạt Thái Lan | 617 | 733 | 116 | 680 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 23,655 | 360 | 23,315 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,942 | 26,077 | 1,135 | 24,967 |
EUR | Euro | 24,937 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,043 | 16,693 | 650 | 16,143 |
CAD | Đô La Canada | 17,267 | 17,917 | 650 | 17,367 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,916 | 25,821 | 905 | 25,021 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,533 | 3,423 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,485 | 3,355 | |
GBP | Bảng Anh | 27,928 | 28,938 | 1,010 | 27,978 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,917 | 3,067 | 150 | 2,932 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 183 | 8 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,338 | 2,258 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,647 | 15,017 | 370 | 14,730 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,285 | 2,175 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,290 | 17,990 | 700 | 17,390 |
THB | Bạt Thái Lan | 647 | 715 | 68 | 691 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,580 | 280 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,580 | 380 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 22,654 | 23,580 | 926 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,936 | 25,572 | 636 | 25,011 |
AUD | Đô La Úc | 15,961 | 16,384 | 423 | 16,009 |
CAD | Đô La Canada | 17,241 | 17,682 | 441 | 17,293 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,928 | 25,564 | 636 | 25,003 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,540 | 3,418 | |
GBP | Bảng Anh | 27,827 | 28,536 | 709 | 27,910 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,022 | 522 | 2,956 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 179 | 4 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,560 | 14,977 | 417 | 14,633 |
SGD | Đô La Singapore | 17,430 | 17,875 | 445 | 17,482 |
THB | Bạt Thái Lan | 672 | 716 | 44 | 689 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,312 | 23,697 | 385 | 23,352 |
EUR | Euro | 25,057 | 25,672 | 615 | 25,157 |
AUD | Đô La Úc | 15,968 | 16,574 | 606 | 16,068 |
CAD | Đô La Canada | 17,227 | 17,834 | 607 | 17,327 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,075 | 25,691 | 616 | 25,175 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,413 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 28,017 | 28,628 | 611 | 28,117 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,895 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 181 | 5 | 177 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,670 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 385 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,441 | 18,051 | 610 | 17,541 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 676 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,975 | 25,972 | 997 | 25,045 |
AUD | Đô La Úc | 16,136 | 17,028 | 892 | 16,171 |
CAD | Đô La Canada | 17,181 | 18,112 | 931 | 17,244 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,064 | 26,118 | 1,054 | 25,145 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,608 | 3,333 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,559 | 3,365 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,363 | 990 | 28,443 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,066 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,577 | 14,681 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,388 | 18,344 | 956 | 17,459 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 739 | 50 | 692 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,844 | 25,711 | 867 | 25,009 |
AUD | Đô La Úc | 15,906 | 16,558 | 652 | 16,001 |
CAD | Đô La Canada | 17,183 | 17,818 | 635 | 17,295 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,908 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,393 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,343 | |
GBP | Bảng Anh | 27,722 | 28,677 | 955 | 27,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,954 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 180 | 6 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,252 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,655 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,181 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,320 | 18,006 | 686 | 17,423 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,850 | 590 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,825 | 26,133 | 1,308 | 24,925 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,798 | 15,944 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,221 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,952 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,305 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,894 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,896 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 184 | 11 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,517 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,387 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,790 | 470 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,644 | 26,214 | 1,570 | 24,893 |
AUD | Đô La Úc | 15,783 | 16,716 | 933 | 15,942 |
CAD | Đô La Canada | 17,048 | 17,915 | 867 | 17,210 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,655 | 25,796 | 1,141 | 24,904 |
GBP | Bảng Anh | 27,493 | 28,805 | 1,312 | 27,771 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,907 | 3,041 | 134 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 184 | 12 | 174 |
SGD | Đô La Singapore | 17,236 | 18,110 | 874 | 17,410 |
THB | Bạt Thái Lan | 612 | 717 | 105 | 680 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,129 | |
EUR | Euro | 25,051 | 25,727 | 676 | 24,895 |
AUD | Đô La Úc | 16,004 | 16,580 | 576 | 16,010 |
CAD | Đô La Canada | 17,264 | 17,835 | 571 | 17,287 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,137 | 25,674 | 537 | 25,144 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,374 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,221 | |
GBP | Bảng Anh | 28,006 | 28,685 | 679 | 27,881 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,871 | 3,117 | 246 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 182 | 6 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,978 | 5,916 | 938 | 4,985 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,227 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,655 | 15,176 | 521 | 14,662 |
SGD | Đô La Singapore | 17,429 | 18,060 | 631 | 17,419 |
THB | Bạt Thái Lan | 661 | 751 | 90 | 684 |
TWD | Đô La Đài Loan | 692 | 881 | 189 | 705 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,270 | 23,600 | 330 | 23,300 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,983 | 25,531 | 548 | 25,083 |
AUD | Đô La Úc | 15,938 | 16,397 | 459 | 16,058 |
CAD | Đô La Canada | 17,232 | 17,663 | 431 | 17,332 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,522 | 25,093 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,483 | 28,026 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,015 | 2,961 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 179 | 5 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,000 | 14,674 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,397 | 17,870 | 473 | 17,537 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 717 | 680 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,630 | 310 | 23,340 |
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,630 | 320 | 23,340 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,630 | 330 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,874 | 25,727 | 853 | 24,984 |
AUD | Đô La Úc | 15,890 | 16,513 | 623 | 15,990 |
CAD | Đô La Canada | 17,171 | 17,792 | 621 | 17,271 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,947 | 25,613 | 666 | 25,077 |
GBP | Bảng Anh | 27,882 | 28,595 | 713 | 28,002 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 180 | 6 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,245 | 17,993 | 748 | 17,466 |
THB | Bạt Thái Lan | 614 | 716 | 102 | 684 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,325 | 23,580 | 255 | 23,355 |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 23,580 | 325 | 23,355 |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,580 | 405 | 23,355 |
EUR | Euro | 24,976 | 25,534 | 558 | 25,126 |
AUD | Đô La Úc | 15,966 | 16,406 | 440 | 16,086 |
CAD | Đô La Canada | 17,210 | 17,672 | 462 | 17,340 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,948 | 25,536 | 588 | 25,128 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,256 | 3,469 | 213 | 3,336 |
GBP | Bảng Anh | 27,847 | 28,504 | 657 | 28,067 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,855 | 3,054 | 199 | 2,925 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 181 | 6 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,424 | 17,907 | 483 | 17,564 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,580 | 260 | 23,330 |
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,797 | 25,525 | 728 | 25,067 |
AUD | Đô La Úc | 15,894 | 16,778 | 884 | 16,074 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,972 | 17,069 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,130 | 24,505 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,759 | 3,440 | |
GBP | Bảng Anh | 27,667 | 28,520 | 853 | 27,966 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,052 | 2,924 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 179 | 5 | 176 |
SGD | Đô La Singapore | 17,335 | 17,845 | 510 | 17,530 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 724 | 693 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 809 | 776 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,640 | 375 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,664 | 25,819 | 1,155 | 24,913 |
AUD | Đô La Úc | 15,815 | 16,519 | 704 | 15,974 |
CAD | Đô La Canada | 17,059 | 17,838 | 779 | 17,231 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,685 | 25,820 | 1,135 | 24,934 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,405 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,336 | |
GBP | Bảng Anh | 27,539 | 28,791 | 1,252 | 27,817 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,912 | 3,042 | 130 | 2,942 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 183 | 11 | 174 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,450 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,478 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,172 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,260 | 18,042 | 782 | 17,434 |
THB | Bạt Thái Lan | 615 | 716 | 101 | 679 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,074 | 25,812 | 738 | 25,326 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,446 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,462 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,440 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,407 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,741 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 651 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,346 | 23,558 | 212 | 23,346 |
EUR | Euro | 24,799 | 25,761 | 962 | 24,849 |
AUD | Đô La Úc | 15,822 | 16,520 | 698 | 15,936 |
CAD | Đô La Canada | 17,065 | 17,783 | 718 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,911 | 25,722 | 811 | 24,911 |
GBP | Bảng Anh | 27,545 | 28,704 | 1,159 | 27,799 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,037 | 123 | 2,941 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,597 | 15,072 | 475 | 14,597 |
SGD | Đô La Singapore | 17,264 | 17,990 | 726 | 17,423 |
THB | Bạt Thái Lan | 674 | 724 | 50 | 674 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,640 | 350 | 23,300 |
EUR | Euro | 24,865 | 26,071 | 1,206 | 24,932 |
AUD | Đô La Úc | 15,899 | 16,502 | 603 | 15,995 |
CAD | Đô La Canada | 17,135 | 17,791 | 656 | 17,239 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,804 | 25,750 | 946 | 24,954 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,461 | 3,349 | |
GBP | Bảng Anh | 27,687 | 28,766 | 1,079 | 27,855 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,929 | 3,036 | 107 | 2,950 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 183 | 9 | 175 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,336 | 2,259 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 257 | 351 | 94 | 300 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,261 | 2,187 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,351 | 17,982 | 631 | 17,456 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 731 | 669 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,298 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,296 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,556 | 25,044 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,422 | 16,019 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,702 | 17,288 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,500 | 27,958 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 181 | 175 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,902 | 17,484 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,350 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,032 | 25,609 | 577 | 25,132 |
AUD | Đô La Úc | 16,045 | 16,489 | 444 | 16,149 |
CAD | Đô La Canada | 17,274 | 17,707 | 433 | 17,378 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,133 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,075 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,060 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 180 | 4 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,474 | 17,921 | 447 | 17,588 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 690 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 804 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,580 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 0 | 25,571 | 25,076 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,403 | 16,060 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,687 | 17,327 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,725 | 24,916 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,471 | 3,348 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,537 | 27,986 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,051 | 2,942 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 179 | 176 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,343 | 2,258 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,886 | 17,540 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 711 | 685 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,307 | 23,655 | 348 | 23,322 |
USD | Đô La Mỹ | 23,317 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,317 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,797 | 26,062 | 1,265 | 24,957 |
AUD | Đô La Úc | 15,946 | 16,723 | 777 | 16,046 |
CAD | Đô La Canada | 17,161 | 17,922 | 761 | 17,261 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,881 | 25,823 | 942 | 24,981 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,540 | 3,422 | |
GBP | Bảng Anh | 27,756 | 28,859 | 1,103 | 27,856 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,143 | 225 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 183 | 10 | 175 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,457 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,497 | 15,222 | 725 | 14,597 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,387 | 18,140 | 753 | 17,487 |
THB | Bạt Thái Lan | 673 | 732 | 59 | 683 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,313 | 23,623 | 310 | 23,333 |
EUR | Euro | 24,685 | 25,970 | 1,285 | 24,785 |
AUD | Đô La Úc | 15,850 | 16,633 | 783 | 15,850 |
CAD | Đô La Canada | 17,128 | 17,900 | 772 | 17,128 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,977 | 25,658 | 681 | 25,077 |
GBP | Bảng Anh | 27,886 | 28,674 | 788 | 27,886 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 174 |
SGD | Đô La Singapore | 17,330 | 18,107 | 777 | 17,330 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,680 | 420 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,195 | 26,108 | 913 | 25,296 |
AUD | Đô La Úc | 16,237 | 16,987 | 750 | 16,384 |
CAD | Đô La Canada | 17,279 | 17,986 | 707 | 17,418 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,230 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,370 | |
GBP | Bảng Anh | 28,120 | 29,125 | 1,005 | 28,375 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,921 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,219 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,436 | 18,328 | 892 | 17,594 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 24,400 | 26,480 | 2,080 | 24,470 |
AUD | Đô La Úc | 15,390 | 17,060 | 1,670 | 15,480 |
CAD | Đô La Canada | 17,150 | 18,060 | 910 | 17,250 |
GBP | Bảng Anh | 27,990 | 29,540 | 1,550 | 28,100 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 178 | 4 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,570 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,410 | 18,210 | 800 | 17,480 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,350 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,350 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,350 | |
EUR | Euro | 25,004 | 0 | 25,105 | |
AUD | Đô La Úc | 15,967 | 0 | 16,071 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,345 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,037 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,434 | 0 | 17,549 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,600 | 320 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,881 | 25,573 | 692 | 25,019 |
AUD | Đô La Úc | 15,808 | 16,475 | 667 | 15,953 |
GBP | Bảng Anh | 27,697 | 28,513 | 816 | 27,950 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 179 | 5 | 176 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,557 | 5,471 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,386 | 17,850 | 464 | 17,529 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
EUR | Euro | 25,154 | 26,671 | 1,517 | 25,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,226 | 17,641 | 1,415 | 16,376 |
CAD | Đô La Canada | 17,211 | 18,817 | 1,606 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,323 | |
GBP | Bảng Anh | 28,461 | 29,386 | 925 | 28,611 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,155 | 617 | 17,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,315 | 0 | 23,335 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 0 | 23,335 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 0 | 23,335 | |
EUR | Euro | 24,659 | 0 | 24,923 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,916 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,194 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,880 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,820 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 173 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,435 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 683 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,810 | 490 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,810 | 510 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,810 | 580 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,916 | 26,056 | 1,140 | 25,096 |
AUD | Đô La Úc | 15,988 | 16,688 | 700 | 16,088 |
CAD | Đô La Canada | 17,201 | 17,951 | 750 | 17,351 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,954 | 25,714 | 760 | 25,104 |
GBP | Bảng Anh | 27,801 | 29,081 | 1,280 | 28,051 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,513 | 3,183 | 670 | 2,813 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 182 | 9 | 175 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,468 | 18,178 | 710 | 17,568 |
THB | Bạt Thái Lan | 647 | 734 | 87 | 667 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 24,535 | 25,826 | 1,291 | 24,788 |
AUD | Đô La Úc | 15,731 | 16,562 | 831 | 15,894 |
CAD | Đô La Canada | 16,964 | 17,856 | 892 | 17,139 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,535 | 25,827 | 1,292 | 24,788 |
GBP | Bảng Anh | 27,391 | 28,832 | 1,441 | 27,673 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,897 | 3,049 | 152 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 181 | 9 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,320 | 15,260 | 940 | 14,420 |
SGD | Đô La Singapore | 17,160 | 18,062 | 902 | 17,337 |
THB | Bạt Thái Lan | 663 | 716 | 53 | 680 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 24,535 | 25,826 | 1,291 | 24,788 |
AUD | Đô La Úc | 15,731 | 16,562 | 831 | 15,894 |
CAD | Đô La Canada | 16,964 | 17,856 | 892 | 17,139 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,535 | 25,827 | 1,292 | 24,788 |
GBP | Bảng Anh | 27,391 | 28,832 | 1,441 | 27,673 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,897 | 3,049 | 152 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 181 | 9 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,320 | 15,260 | 940 | 14,420 |
SGD | Đô La Singapore | 17,160 | 18,062 | 902 | 17,337 |
THB | Bạt Thái Lan | 663 | 716 | 53 | 680 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,350 | 23,660 | 310 | 23,350 |
EUR | Euro | 25,000 | 25,660 | 660 | 25,110 |
AUD | Đô La Úc | 16,020 | 16,470 | 450 | 16,110 |
CAD | Đô La Canada | 17,260 | 17,740 | 480 | 17,360 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,120 |
GBP | Bảng Anh | 27,930 | 28,660 | 730 | 28,060 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 180 | 5 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,720 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,420 | 17,940 | 520 | 17,570 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 720 | 90 | 690 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 13:18 ngày 06/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,640 | 400 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,878 | 25,646 | 768 | 25,073 |
AUD | Đô La Úc | 15,909 | 16,530 | 621 | 16,094 |
CAD | Đô La Canada | 17,133 | 17,722 | 589 | 17,333 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,733 | 25,773 | 1,040 | 25,003 |
GBP | Bảng Anh | 27,570 | 28,771 | 1,201 | 27,895 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,077 | 162 | 2,915 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 180 | 7 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,381 | 17,941 | 560 | 17,551 |
Vào sáng ngày hôm nay (6/2), tỷ giá AUD ghi nhận đi xuống ở cả hai chiều mua - bán tại các ngân hàng được khảo sát.
Cụ thể, Nam A Bank triển khai tỷ giá mua tiền mặt là 15.857 VND/AUD và tỷ giá mua chuyển khoản là 16.042 VND/AUD, cùng giảm 3 đồng. Tại chiều bán ra, tỷ giá cũng giảm 12 đồng hạ xuống mức 16.476 VND/AUD.
Tại Vietcombank, tỷ giá mua tiền mặt là 15.787 VND/AUD, tỷ giá mua chuyển khoản là 15.947 VND/AUD và tỷ giá bán ra là 16.461 VND/AUD. Có thể thấy, tỷ giá giảm lần lượt 366 đồng, 369 đồng và 381 đồng.
Ngân hàng Kiên Long cũng ấn định mức giảm 317 đồng ở hai hình thức mua tiền mặt và mua chuyển khoản, tương ứng với mức 15.938 VND/AUD và 16.058 VND/AUD. Riêng tỷ giá bán ra không ghi nhận thay đổi mới so với hôm thứ Bảy tuần trước.
Tỷ giá mua tiền mặt và mua chuyển khoản tại Techcombank lần lượt là 15.702 VND/AUD, 15.968 VND/AUD (giữ nguyên giá so với tuần trước) và tỷ giá bán ra là 16.594 VND/AUD (giảm 10 đồng).
VP Bank triển niêm yết giá mua tiền mặt là 15.834 VND/AUD và tỷ giá mua chuyển khoản là 15.834 VND/AUD - cùng giảm 4 đồng. Tại chiều bán ra, tỷ giá cũng giảm 14 đồng hạ xuống mức 16.610 VND/AUD.
Riêng VietCapitalBank không điều chỉnh mức thay đổi mới ở cả ba hình thức giao dịch so với tuần trước, lần lượt đạt mức 16.148 VND/AUD (mua tiền mặt), 16.312 VND/AUD (mua chuyển khoản) và 17.097 VND/AUD (bán ra).
Sau biến động, ngân hàng VietCapitalBank có tỷ giá mua - bán AUD cao nhất trong số các ngân hàng được khảo sát trong sáng nay.
Tỷ giá AUD tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 10h00. (Tổng hợp: Lạc Yên)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 9h00 hôm nay, tỷ giá AUD hiện đang ở mức 16.233 VND/AUD tại chiều mua vào - tăng 13 đồng và mức 16.393 VND/AUD tại chiều bán ra - tăng 43 đồng so với cùng thời điểm vào hôm thứ Bảy tuần trước.
Tỷ giá AUD quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá AUD ghi nhận vào lúc 9h05 giao dịch ở mức 0,6915 AUD/USD - giảm 0,06% so với giá đóng cửa ngày 5/2.
Cập nhật tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayVào hôm nay,
Hàn Quốc thay đổi trái chiều tại nhiều ngân hàng khảo sát so với mức ghi nhận vào ngày thứ Bảy tuần trước.Chi tiết như sau, tỷ giá mua tiền mặt tại ngân hàng Vietcombank là 16,26 VND/KRW, mua chuyển khoản là 18,07 VND/KRW và bán tiền mặt là 19,82VND/KRW. Có thể thấy, tỷ giá lần lượt với mức giảm 28 đồng, 31 đồng và 34 đồng.
Tương tự, ngân hàng NCB điều chỉnh tỷ giá giảm 35 đồng (mua vào) và 33 đồng (bán ra). Cụ thể, chiều mua tiền mặt là 14,97 VND/KRW, mua chuyển khoản là 16,97 VND/KRW, bán tiền mặt là 20,52 VND/KRW và bán chuyển khoản là 21,02 VND/KRW.
Cùng lúc, tỷ giá mua chuyển khoản won tại HD Bank giảm 33 đồng xuống mức 18,46 VND/KRW và tỷ giá bán chuyển khoản giảm 29 đồng về mức 19,66 VND/KRW trong phiên giao dịch sáng nay.
MB Bank đang triển khai mức tỷ giá mua chuyển khoản là 17,71 VND/KRW - tăng nhẹ 1 đồng trong khi tỷ giá bán tiền mặt và bán chuyển khoản là 21,98 VND/KRW - giảm 1 đồng vào hôm nay.
Tương tự, tại ngân hàng NCB, tỷ giá mua vào tăng 2 đồng còn tỷ giá bán ra giảm 4 đồng. Trong đó, mức 17,15 VND/KRW - mua tiền mặt, 17,16 VND/KRW - mua chuyển khoản, 20,32 VND/KRW - bán tiền mặt và 20,29 VND/KRW - bán chuyển khoản.
Riêng ngân hàng Nam Á ghi nhận tỷ giá mua tiền mặt - mua chuyển khoản ổn định tại mức 17,83 VND/KRW. Trong khi đó, tỷ giá bán tiền mặt tăng 2 đồng lên mức 19,78 VND/KRW.
Qua so sánh cho thấy, tỷ giá mua chuyển khoản thấp nhất là tại MSB và cao nhất là tại HD Bank. Tại chiều bán tiền mặt, tỷ giá cao nhất là tại MB Bank và thấp nhất là tại Nam Á Bank.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 9h00. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Khảo sát tại thị trường chợ đen vào lúc 9h05 hôm nay, tỷ giá won hiện đang ở mức 18,38 VND/KRW tại chiều mua vào - tăng 10 đồng và mức 18,68 VND/KRW tại chiều bán ra - ổn định so với ngày thứ Bảy tuần trước.
Tỷ giá won quốc tế hôm nayTrên thị trường quốc tế, tỷ giá won ghi nhận vào lúc 9h05 giao dịch ở mức 1.245 USD/KRW - giảm 0,21% so với giá đóng cửa ngày 5/2.
Tỷ giá yen Nhật (JPY) hôm nay 6/2 đồng loạt giảm mạnh tại cả 8 ngân hàng thương mại được khảo sát. Mức giảm nhiều nhất ghi nhận được là 5,21 đồng và ít nhất là 0,47 đồng.
Ngân hàng Eximbank hiện có giá mua vào Nhật cao nhất hôm nay ở mức 174,98 VND/JPY. Đồng thời tại nhà băng này cũng có giá bán ra thấp nhất ở mức 179,52 VND/JPY.
Tỷ giá đô la Úc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá đô la Úc (AUD) có xu hướng tăng giảm không đồng nhất. Tại chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng nhẹ trong khi 6 ngân hàng khác điều chỉnh giảm mạnh. Ở chiều bán ra hôm nay có 1 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá so với cuối tuần trước.
VietinBank có giá mua vào đô la Úc cao nhất hôm nay ở mức 16.008 VND/AUD. Trong khi đó Eximbank có giá bán ra thấp nhất trong các ngân hàng là 16.429 VND/AUD.
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá bảng Anh (GBP) hôm nay có xu hướng giảm giá mua - bán tại hầu hết các ngân hàng được khảo sát. Chỉ riêng VietinBank tăng nhẹ giá bảng Anh ở chiều bán ra.
Sacombank có giá mua vào bảng Anh cao nhất trong các ngân hàng ở mức 27.963 VND/GBP. Trong khi đó Eximbank là có giá bán ra thấp nhất hôm nay ở mức 28.572 VND/GBP.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ở chiều mua vào có 4 ngân hàng giảm giá và 2 ngân hàng không mua bằng tiền mặt. Còn ở chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá, 4 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng giữ nguyên như cũ.
VietinBank tiếp tục có giá mua vào won Hàn Quốc cao nhất là 17,08 VND/KRW. Agribank là ngân hàng có giá bán ra won Hàn Quốc thấp nhất hôm nay ở mức 19,70 VND/KRW.
Tỷ giá nhân dân tệ tại các ngân hàng hôm nayKhảo sát tỷ giá nhân dân tệ (CNY) hôm nay, chỉ Vietcombank có giao dịch mua vào nhân dân tệ bằng tiền mặt, bất ngờ giảm mạnh so với cuối tuần trước. Ở chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá, 3 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng có giá không đổi.
Tỷ giá Vietcombank mua vào đồng nhân dân tệ (CNY) ở mức 3.390,67 VND/CNY. Giá bán ra nhân dân tệ thấp nhất tiếp tục ghi nhận tại ngân hàng Techcombank ở mức 3.470 VND/CNY.
Bên cạnh đó một số loại ngoại tệ khác được giao dịch tại Vietcombank với tỷ giá như sau:
Tỷ giá USD đang có giá mua vào - bán ra là: 23.250 - 23.620 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) đang có giá mua vào - bán ra là: 24.639,03 - 26.018,73 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.230,57 - 17.965,33 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.042,96 - 17.769,72 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang có giá mua vào - bán ra là: 616,86 - 711,74 VND/THB.
Bảng tỷ giá ngoại tệ trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,020 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,129 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,350 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,352 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,129 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,558 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,790 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,640 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,391 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,493 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,493 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,528 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,752 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,850 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,400 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,470 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,202 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,326 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,470 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,572 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,671 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,380 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,390 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,480 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,330 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,446 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,480 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,430 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,641 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,170 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,964 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,069 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,352 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,462 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,069 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,700 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,817 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,060 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,160 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,235 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,636 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,741 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,235 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,920 VND
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,344 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,140 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 181 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,320 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,420 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,655 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,879 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,420 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,072 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,625 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,560 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,813 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,060 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,813 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,183 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,173 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,137 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,440 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,591 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,033 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 612 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 651 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 689 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 693 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 651 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 710 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 751 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 761 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,385 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,385 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,440 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,540 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,759 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,625 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 257 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 284 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 257 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 323 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 284 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 394 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 692 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 705 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 709 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 804 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 705 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 804 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 881 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Rmb trên website Duandautueb5.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!