Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Ra Vnd mới nhất trên website Duandautueb5.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Ra Vnd để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 14:57, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,770 | 370 | 23,430 |
EUR | Euro | 24,662 | 26,043 | 1,381 | 24,911 |
AUD | Đô La Úc | 16,006 | 16,689 | 683 | 16,168 |
CAD | Đô La Canada | 17,163 | 17,894 | 731 | 17,336 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,951 | 26,014 | 1,063 | 25,203 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,402 | 3,548 | 146 | 3,436 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,468 | 3,340 | |
GBP | Bảng Anh | 27,703 | 28,884 | 1,181 | 27,983 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,929 | 3,054 | 125 | 2,959 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 295 | 284 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 186 | 11 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 80,086 | 76,998 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,557 | 5,437 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,337 | 2,241 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 350 | 316 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,521 | 6,270 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,282 | 2,189 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,364 | 18,104 | 740 | 17,539 |
THB | Bạt Thái Lan | 624 | 720 | 96 | 693 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,455 | 23,755 | 300 | 23,455 |
USD | Đô La Mỹ | 23,408 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,859 | 26,062 | 1,203 | 24,926 |
AUD | Đô La Úc | 16,078 | 16,691 | 613 | 16,175 |
CAD | Đô La Canada | 17,235 | 17,893 | 658 | 17,339 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,048 | 26,007 | 959 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,540 | 3,426 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,461 | 3,349 | |
GBP | Bảng Anh | 27,844 | 28,919 | 1,075 | 28,012 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,944 | 3,051 | 107 | 2,965 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 9 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 19 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,136 | 5,642 | 506 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,327 | 2,250 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,654 | 15,098 | 444 | 14,742 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 387 | 302 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,272 | 2,198 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,439 | 18,077 | 638 | 17,544 |
THB | Bạt Thái Lan | 667 | 735 | 68 | 673 |
TWD | Đô La Đài Loan | 710 | 807 | 97 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,800 | 360 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,910 | 26,057 | 1,147 | 24,930 |
AUD | Đô La Úc | 16,087 | 16,777 | 690 | 16,152 |
CAD | Đô La Canada | 17,344 | 17,864 | 520 | 17,414 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,159 | 26,024 | 865 | 25,260 |
GBP | Bảng Anh | 27,948 | 28,857 | 909 | 28,117 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,950 | 3,060 | 110 | 2,962 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,202 | 14,669 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,546 | 18,073 | 527 | 17,616 |
THB | Bạt Thái Lan | 682 | 728 | 46 | 685 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 23,760 | 350 | 23,420 |
USD | Đô La Mỹ | 23,387 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,343 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,694 | 26,031 | 1,337 | 24,996 |
AUD | Đô La Úc | 15,895 | 16,786 | 891 | 16,161 |
CAD | Đô La Canada | 17,077 | 17,969 | 892 | 17,348 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,966 | 25,958 | 992 | 25,319 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 27,644 | 28,945 | 1,301 | 28,009 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,076 | 2,874 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 185 | 12 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,272 | 18,166 | 894 | 17,543 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 735 | 116 | 682 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,403 | 23,763 | 360 | 23,423 |
USD | Đô La Mỹ | 23,383 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,906 | 26,041 | 1,135 | 24,931 |
EUR | Euro | 24,901 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,201 | 16,851 | 650 | 16,301 |
CAD | Đô La Canada | 17,370 | 18,020 | 650 | 17,470 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,137 | 26,042 | 905 | 25,242 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,547 | 3,437 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,482 | 3,352 | |
GBP | Bảng Anh | 28,031 | 29,041 | 1,010 | 28,081 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,931 | 3,081 | 150 | 2,946 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 7 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,327 | 2,247 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,668 | 15,235 | 567 | 14,718 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,291 | 2,181 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,353 | 18,053 | 700 | 17,453 |
THB | Bạt Thái Lan | 649 | 717 | 68 | 694 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,580 | 280 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,580 | 380 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 22,654 | 23,580 | 926 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,936 | 25,572 | 636 | 25,011 |
AUD | Đô La Úc | 15,961 | 16,384 | 423 | 16,009 |
CAD | Đô La Canada | 17,241 | 17,682 | 441 | 17,293 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,928 | 25,564 | 636 | 25,003 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,540 | 3,418 | |
GBP | Bảng Anh | 27,827 | 28,536 | 709 | 27,910 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,022 | 522 | 2,956 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 179 | 4 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,560 | 14,977 | 417 | 14,633 |
SGD | Đô La Singapore | 17,430 | 17,875 | 445 | 17,482 |
THB | Bạt Thái Lan | 672 | 716 | 44 | 689 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,800 | 400 | 23,440 |
EUR | Euro | 24,992 | 25,623 | 631 | 25,092 |
AUD | Đô La Úc | 16,112 | 16,728 | 616 | 16,212 |
CAD | Đô La Canada | 17,298 | 17,915 | 617 | 17,398 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,267 | 25,902 | 635 | 25,367 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,360 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,200 | |
GBP | Bảng Anh | 28,107 | 28,747 | 640 | 28,207 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,900 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,200 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,300 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,695 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 390 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,150 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,492 | 18,114 | 622 | 17,592 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,975 | 25,972 | 997 | 25,045 |
AUD | Đô La Úc | 16,136 | 17,028 | 892 | 16,171 |
CAD | Đô La Canada | 17,181 | 18,112 | 931 | 17,244 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,064 | 26,118 | 1,054 | 25,145 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,608 | 3,333 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,559 | 3,365 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,363 | 990 | 28,443 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,066 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,577 | 14,681 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,388 | 18,344 | 956 | 17,459 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 739 | 50 | 692 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,870 | 470 | 23,470 |
EUR | Euro | 24,953 | 25,754 | 801 | 25,118 |
AUD | Đô La Úc | 16,201 | 16,779 | 578 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,364 | 17,966 | 602 | 17,476 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,401 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,418 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,359 | |
GBP | Bảng Anh | 28,029 | 28,913 | 884 | 28,220 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,983 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,254 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,800 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,201 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,567 | 18,170 | 603 | 17,671 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 24,100 | 670 | 23,450 |
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,880 | 26,235 | 1,355 | 24,980 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 17,081 | 16,195 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,364 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,284 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,321 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,154 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,918 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,647 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,543 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,470 | 23,940 | 470 | 23,490 |
EUR | Euro | 24,730 | 26,304 | 1,574 | 24,980 |
AUD | Đô La Úc | 16,042 | 16,986 | 944 | 16,204 |
CAD | Đô La Canada | 17,211 | 18,085 | 874 | 17,375 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,019 | 26,175 | 1,156 | 25,272 |
GBP | Bảng Anh | 27,778 | 29,102 | 1,324 | 28,059 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,932 | 3,067 | 135 | 2,961 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 17,413 | 18,295 | 882 | 17,589 |
THB | Bạt Thái Lan | 620 | 726 | 106 | 690 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,136 | |
EUR | Euro | 25,014 | 25,684 | 670 | 24,858 |
AUD | Đô La Úc | 16,179 | 16,751 | 572 | 16,182 |
CAD | Đô La Canada | 17,356 | 17,923 | 567 | 17,377 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,363 | 25,893 | 530 | 25,368 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,386 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,216 | |
GBP | Bảng Anh | 28,125 | 28,798 | 673 | 27,999 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,883 | 3,128 | 245 | 2,943 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,954 | 5,886 | 932 | 4,963 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,215 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,719 | 15,236 | 517 | 14,725 |
SGD | Đô La Singapore | 17,501 | 18,129 | 628 | 17,489 |
THB | Bạt Thái Lan | 664 | 755 | 91 | 687 |
TWD | Đô La Đài Loan | 690 | 881 | 191 | 703 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,405 | 23,735 | 330 | 23,435 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,335 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,062 | 25,637 | 575 | 25,162 |
AUD | Đô La Úc | 16,215 | 16,662 | 447 | 16,321 |
CAD | Đô La Canada | 17,395 | 17,830 | 435 | 17,500 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,913 | 25,434 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,784 | 28,251 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,078 | 2,978 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 182 | 4 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,108 | 14,799 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,591 | 18,040 | 449 | 17,706 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 722 | 696 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,760 | 310 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,760 | 320 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 23,760 | 330 | 23,470 |
EUR | Euro | 24,886 | 25,727 | 841 | 24,996 |
AUD | Đô La Úc | 16,086 | 16,692 | 606 | 16,186 |
CAD | Đô La Canada | 17,283 | 17,891 | 608 | 17,383 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,242 | 25,906 | 664 | 25,372 |
GBP | Bảng Anh | 28,105 | 28,803 | 698 | 28,225 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,368 | 18,113 | 745 | 17,589 |
THB | Bạt Thái Lan | 620 | 723 | 103 | 690 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,515 | 23,800 | 285 | 23,545 |
USD | Đô La Mỹ | 23,445 | 23,800 | 355 | 23,545 |
USD | Đô La Mỹ | 23,365 | 23,800 | 435 | 23,545 |
EUR | Euro | 25,023 | 25,701 | 678 | 25,098 |
AUD | Đô La Úc | 16,231 | 16,687 | 456 | 16,280 |
CAD | Đô La Canada | 17,409 | 17,880 | 471 | 17,461 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,266 | 25,855 | 589 | 25,446 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,264 | 3,477 | 213 | 3,344 |
GBP | Bảng Anh | 28,112 | 28,874 | 762 | 28,196 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,879 | 3,078 | 199 | 2,949 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 1,947 | 1,894 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,558 | 18,041 | 483 | 17,698 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,475 | 23,750 | 275 | 23,485 |
USD | Đô La Mỹ | 23,465 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,455 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,902 | 25,623 | 721 | 25,173 |
AUD | Đô La Úc | 16,177 | 17,061 | 884 | 16,360 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,146 | 17,241 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,517 | 24,879 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,789 | 3,470 | |
GBP | Bảng Anh | 27,961 | 28,826 | 865 | 28,263 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,079 | 2,950 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 17,521 | 18,032 | 511 | 17,717 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 734 | 703 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 815 | 782 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,395 | 23,770 | 375 | 23,430 |
EUR | Euro | 24,657 | 25,805 | 1,148 | 24,906 |
AUD | Đô La Úc | 16,001 | 16,706 | 705 | 16,163 |
CAD | Đô La Canada | 17,158 | 17,941 | 783 | 17,331 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,946 | 26,085 | 1,139 | 25,198 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,415 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,336 | |
GBP | Bảng Anh | 27,698 | 28,946 | 1,248 | 27,978 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,926 | 3,057 | 131 | 2,956 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 186 | 11 | 177 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,432 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,551 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,183 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,359 | 18,142 | 783 | 17,534 |
THB | Bạt Thái Lan | 621 | 723 | 102 | 685 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,800 | 400 | 23,530 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,932 | 25,624 | 692 | 25,184 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,334 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,519 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,454 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,289 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 179 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,725 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 648 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,544 | 23,756 | 212 | 23,544 |
EUR | Euro | 24,863 | 25,827 | 964 | 24,914 |
AUD | Đô La Úc | 16,049 | 16,757 | 708 | 16,165 |
CAD | Đô La Canada | 17,207 | 17,930 | 723 | 17,366 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,247 | 26,067 | 820 | 25,247 |
GBP | Bảng Anh | 27,784 | 28,952 | 1,168 | 28,041 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,939 | 3,062 | 123 | 2,966 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,695 | 15,173 | 478 | 14,695 |
SGD | Đô La Singapore | 17,412 | 18,143 | 731 | 17,573 |
THB | Bạt Thái Lan | 681 | 732 | 51 | 681 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 23,770 | 350 | 23,430 |
EUR | Euro | 24,893 | 26,098 | 1,205 | 24,961 |
AUD | Đô La Úc | 16,116 | 16,723 | 607 | 16,213 |
CAD | Đô La Canada | 17,257 | 17,920 | 663 | 17,361 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,096 | 26,051 | 955 | 25,247 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,466 | 3,354 | |
GBP | Bảng Anh | 27,892 | 28,969 | 1,077 | 28,061 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,948 | 3,056 | 108 | 2,969 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,330 | 2,253 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 257 | 351 | 94 | 300 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,274 | 2,200 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,473 | 18,102 | 629 | 17,578 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 737 | 674 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 23,760 | 310 | 23,460 |
USD | Đô La Mỹ | 23,448 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,446 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,599 | 25,075 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,658 | 16,245 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,838 | 17,413 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,743 | 28,179 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 178 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,039 | 17,602 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 23,800 | 400 | 23,470 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,009 | 25,606 | 597 | 25,110 |
AUD | Đô La Úc | 16,197 | 16,658 | 461 | 16,303 |
CAD | Đô La Canada | 17,375 | 17,825 | 450 | 17,480 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,385 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,208 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,078 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 182 | 4 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,530 | 17,994 | 464 | 17,645 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 694 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 806 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,480 | 23,790 | 310 | 23,530 |
EUR | Euro | 0 | 25,645 | 25,161 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,652 | 16,307 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,841 | 17,486 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 25,277 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,482 | 3,359 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,805 | 28,261 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,077 | 2,969 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 182 | 179 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,341 | 2,258 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,047 | 17,706 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 721 | 695 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,415 | 23,770 | 355 | 23,430 |
USD | Đô La Mỹ | 23,425 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,425 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,766 | 26,029 | 1,263 | 24,926 |
AUD | Đô La Úc | 16,085 | 16,854 | 769 | 16,185 |
CAD | Đô La Canada | 17,246 | 18,008 | 762 | 17,346 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 26,046 | 947 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,554 | 3,436 | |
GBP | Bảng Anh | 27,871 | 28,999 | 1,128 | 27,971 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,932 | 3,158 | 226 | 2,942 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,685 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,564 | 15,286 | 722 | 14,664 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,458 | 18,215 | 757 | 17,558 |
THB | Bạt Thái Lan | 676 | 735 | 59 | 686 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,440 | 23,795 | 355 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,733 | 26,027 | 1,294 | 24,833 |
AUD | Đô La Úc | 16,085 | 16,874 | 789 | 16,085 |
CAD | Đô La Canada | 17,264 | 18,046 | 782 | 17,264 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,279 | 25,979 | 700 | 25,379 |
GBP | Bảng Anh | 28,110 | 28,908 | 798 | 28,110 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,457 | 18,250 | 793 | 17,457 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,680 | 420 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,195 | 26,108 | 913 | 25,296 |
AUD | Đô La Úc | 16,237 | 16,987 | 750 | 16,384 |
CAD | Đô La Canada | 17,279 | 17,986 | 707 | 17,418 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,230 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,370 | |
GBP | Bảng Anh | 28,120 | 29,125 | 1,005 | 28,375 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,921 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,219 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,436 | 18,328 | 892 | 17,594 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 24,100 | 670 | 23,430 |
USD | Đô La Mỹ | 23,400 | 24,100 | 700 | 23,430 |
USD | Đô La Mỹ | 23,360 | 24,100 | 740 | 23,430 |
EUR | Euro | 24,450 | 26,340 | 1,890 | 24,520 |
AUD | Đô La Úc | 15,420 | 17,180 | 1,760 | 15,510 |
CAD | Đô La Canada | 17,200 | 18,060 | 860 | 17,300 |
GBP | Bảng Anh | 28,050 | 29,560 | 1,510 | 28,160 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 178 | 2 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,610 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,450 | 18,210 | 760 | 17,520 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 0 | 23,480 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,480 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,990 | 0 | 23,480 | |
EUR | Euro | 24,992 | 0 | 25,092 | |
AUD | Đô La Úc | 16,160 | 0 | 16,266 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,443 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,176 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,534 | 0 | 17,649 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,420 | 23,740 | 320 | 23,440 |
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,892 | 25,581 | 689 | 25,030 |
AUD | Đô La Úc | 16,035 | 16,715 | 680 | 16,180 |
GBP | Bảng Anh | 27,879 | 28,695 | 816 | 28,132 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 181 | 5 | 178 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,533 | 5,446 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,492 | 17,963 | 471 | 17,635 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
EUR | Euro | 25,154 | 26,671 | 1,517 | 25,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,226 | 17,641 | 1,415 | 16,376 |
CAD | Đô La Canada | 17,211 | 18,817 | 1,606 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,323 | |
GBP | Bảng Anh | 28,461 | 29,386 | 925 | 28,611 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,155 | 617 | 17,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,470 | 0 | 23,490 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 0 | 23,490 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,450 | 0 | 23,490 | |
EUR | Euro | 24,753 | 0 | 25,018 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,180 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,351 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,225 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,098 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,592 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 691 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,430 | 23,920 | 490 | 23,430 |
USD | Đô La Mỹ | 23,410 | 23,920 | 510 | 23,430 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 23,920 | 580 | 23,430 |
EUR | Euro | 24,887 | 26,027 | 1,140 | 24,917 |
AUD | Đô La Úc | 16,169 | 16,869 | 700 | 16,259 |
CAD | Đô La Canada | 17,288 | 18,038 | 750 | 17,358 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,189 | 25,949 | 760 | 25,339 |
GBP | Bảng Anh | 27,934 | 29,214 | 1,280 | 28,184 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,526 | 3,196 | 670 | 2,826 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,548 | 18,258 | 710 | 17,648 |
THB | Bạt Thái Lan | 652 | 739 | 87 | 672 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 23,780 | 390 | 23,420 |
EUR | Euro | 24,557 | 25,850 | 1,293 | 24,811 |
AUD | Đô La Úc | 15,935 | 16,776 | 841 | 16,099 |
CAD | Đô La Canada | 17,082 | 17,980 | 898 | 17,258 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,816 | 26,122 | 1,306 | 25,071 |
GBP | Bảng Anh | 27,575 | 29,026 | 1,451 | 27,859 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,068 | 153 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,409 | 15,349 | 940 | 14,509 |
SGD | Đô La Singapore | 17,274 | 18,183 | 909 | 17,452 |
THB | Bạt Thái Lan | 668 | 722 | 54 | 686 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 23,780 | 390 | 23,420 |
EUR | Euro | 24,557 | 25,850 | 1,293 | 24,811 |
AUD | Đô La Úc | 15,935 | 16,776 | 841 | 16,099 |
CAD | Đô La Canada | 17,082 | 17,980 | 898 | 17,258 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,816 | 26,122 | 1,306 | 25,071 |
GBP | Bảng Anh | 27,575 | 29,026 | 1,451 | 27,859 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,068 | 153 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,409 | 15,349 | 940 | 14,509 |
SGD | Đô La Singapore | 17,274 | 18,183 | 909 | 17,452 |
THB | Bạt Thái Lan | 668 | 722 | 54 | 686 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,460 | 23,770 | 310 | 23,460 |
EUR | Euro | 24,980 | 25,620 | 640 | 25,090 |
AUD | Đô La Úc | 16,190 | 16,640 | 450 | 16,290 |
CAD | Đô La Canada | 17,350 | 17,830 | 480 | 17,460 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,340 |
GBP | Bảng Anh | 28,050 | 28,760 | 710 | 28,180 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,790 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,490 | 18,010 | 520 | 17,650 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 720 | 90 | 690 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 14:57 ngày 08/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,390 | 23,790 | 400 | 23,440 |
EUR | Euro | 24,910 | 25,694 | 784 | 25,105 |
AUD | Đô La Úc | 16,115 | 16,751 | 636 | 16,300 |
CAD | Đô La Canada | 17,266 | 17,868 | 602 | 17,466 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,014 | 26,076 | 1,062 | 25,284 |
GBP | Bảng Anh | 27,758 | 28,985 | 1,227 | 28,083 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,936 | 3,101 | 165 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 183 | 7 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,505 | 18,076 | 571 | 17,675 |
Tỷ giá yen Nhật (JPY) hôm nay 8/2 đồng loạt tăng giá mạnh tại nhiều ngân hàng trong nước. Theo khảo sát tại 8 ngân hàng thương mại, mức tăng cao nhất ghi nhận được là 3,48 đồng và thấp nhất là 1,33 đồng.
Agribank trở thành ngân hàng có giá mua vào Nhật cao nhất ở mức 177,53 VND/JPY. Ở chiều bán ra Eximbank có giá thấp nhất trong các ngân hàng ở mức 181,33 VND/JPY.
Tỷ giá đô la Úc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá đô la Úc (AUD) quay đầu tăng mạnh tại 8 ngân hàng được khảo sát. Biên độ tăng tỷ giá so với hôm qua dao động trong khoảng 171 - 301,44 đồng.
VietinBank đang mua vào đô la Úc với giá cao nhất là 16.164 VND/AUD. Trong khi đó Eximbank có giá bán ra thấp nhất hôm nay ở mức 16.617 VND/AUD.
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá bảng Anh (GBP) theo đà tăng giá thêm 73 - 262,83 đồng tại các ngân hàng được khảo sát trong phiên giao dịch sáng nay.
Sacombank có giá mua vào bảng Anh cao nhất trong các ngân hàng ở mức 28.107 VND/GBP. Đồng thời ngân hàng này cũng có giá bán ra thấp nhất ở mức 28.747 VND/GBP.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá won Hàn Quốc (KRW) ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng không mua vào bằng tiền mặt. Còn ở chiều bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giữ nguyên so với hôm qua.
Ngân hàng VietinBank có giá mua vào won Hàn Quốc cao nhất hôm nay là 16,99 VND/KRW. BIDV trở thành ngân hàng có giá bán ra won Hàn Quốc thấp nhất ở mức 19,7 VND/KRW.
Tỷ giá nhân dân tệ tại các ngân hàng hôm nayKhảo sát tỷ giá nhân dân tệ (CNY) hôm nay, chỉ Vietcombank có giao dịch mua vào nhân dân tệ bằng tiền mặt, quay đầu tăng mạnh so với hôm qua. Ở chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng có giá không đổi.
Tỷ giá Vietcombank mua vào đồng nhân dân tệ (CNY) ở mức 3.410,70 VND/CNY. Giá bán ra nhân dân tệ thấp nhất tiếp tục ghi nhận tại Techcombank ở mức 3.470 VND/CNY.
Bên cạnh đó một số loại ngoại tệ khác được giao dịch tại Vietcombank với tỷ giá như sau:
Tỷ giá USD đang có giá mua vào - bán ra là: 23.430 - 23.800 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) đang có giá mua vào - bán ra là: 24.724,92 - 26.109,05 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.407,84 - 18.149,89 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.206,41 - 17.939,87 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang có giá mua vào - bán ra là: 625,29 - 721,46 VND/THB.
Bảng tỷ giá ngoại tệ trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Tỷ giá euro trong nướcVào sáng ngày hôm nay (8/2), tỷ giá euro tại các ngân hàng được điều chỉnh tăng đồng loạt ở cả hai chiều mua và bán.
Cụ thể, tỷ giá mua - bán tại ngân hàng Vietcombank là 24.724 VND/EUR và 26.109 VND/EUR, tăng lần lượt 130 đồng và 138 đồng.
VietinBank triển khai mức tăng 70 đồng ở hai chiều mua và bán, lần lượt đạt mức 24.907 VND/EUR và 26.042 VND/EUR.
Đối với ngân hàng BIDV, tỷ giá tăng 120 đồng ở chiều mua vào và 126 đồng ở chiều bán ra, tương đương với mức 24.893 VND/EUR và 26.098 VND/EUR.
Tại Techcombank, mức tỷ giá mua - bán của loại ngoại tệ này là 24.690 VND/EUR và 26.033 VND/EUR (ứng với mức tăng 7 đồng và 13 đồng).
Cùng lúc, ngân hàng Eximbank có tỷ giá mua tăng 40 đồng lên mức 24.926 VND/EUR và tỷ giá bán tăng 72 đồng lên mức 25.625 VND/EUR.
Tương tự, Sacombank cũng điều chỉnh tỷ giá mua và bán tăng lần lượt 125 đồng và 141 đồng, lên mức 25.067 VND/EUR và 25.698 VND/EUR.
Ngân hàng HSBC hiện đang mua đồng euro với mức giá là 24.863 VND/EUR - tăng 152 đồng và bán ra với mức giá là 25.827 VND/EUR - tăng 158 đồng.
Theo khảo sát, tỷ giá mua euro tại các ngân hàng đang dao động trong khoảng 24.690 - 25.067 VND/EUR. Ở chiều bán ra, tỷ giá dao động trong phạm vi 25.625 - 26.109 VND/EUR.
Trong số các ngân hàng được khảo sát, Sacombank có tỷ giá cao nhất ở chiều mua vào và Eximbank là ngân hàng có tỷ giá thấp nhất ở chiều bán ra.
Khảo sát lúc 9h20 trên thị trường chợ đen cho thấy, tỷ giá euro tăng 14 đồng ở chiều mua và giảm 1 đồng ở chiều bán, được giao dịch với mức tương ứng là 25.219 VND/EUR và 25.319 VND/EUR.
Tỷ giá euro tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 9h20. (Tổng hợp: Bình An)
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay:
Giá yen Nhật (JPY) mua cao nhất là 176,39 VND/JPY tại ngân hàng Eximbank. Bán yen Nhật (JPY) giá thấp nhất là Agribank ở mức 185,26 VND/JPY.
Tỷ giá USD đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 23.430 - 23.800 VND/USD.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.407,84 - 18.149,89 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.206,41 - 17.939,87 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 625,29 - 721,46 VND/THB.
Tỷ giá euro quốc tếTrên thị trường quốc tế, đồng euro ghi nhận lúc 9h20 giao dịch ở mức 1,0729 EUR/USD, tăng 0,06% so với giá đóng cửa ngày 7/2.
Tỷ giá nhân dân tệ trong nước tại thời điểm khảo sát vào sáng ngày hôm nay (8/2) thay đổi theo chiều hướng tăng tại phần lớn ngân hàng so với mức ghi nhận vào ngày hôm trước.Ghi nhận cho thấy, tỷ giá mua tiền mặt tại ngân hàng Vietcombank tăng 25 đồng lên mức 3.410 VND/CNY. Tỷ giá mua chuyển khoản và bán ra tăng 26 đồng, ứng với mức 3.445 VND/CNY và 3.556 VND/CNY.
Sau khi điều chỉnh tăng 24 đồng ở hai chiều giao dịch mua - bán, ngân hàng VietinBank được ghi nhận tỷ giá mua chuyển khoản là 3.440 VND/CNY và tỷ giá bán ra là 3.550 VND/CNY.
Tại ngân hàng BIDV, tỷ giá nhân dân tệ tăng lần lượt 25 đồng và 24 đồng trong phiên giao dịch sáng nay, tương ứng với mức 3.423 VND/CNY (mua chuyển khoản) và 3.539 VND/CNY (bán ra).
Tương tự, ngân hàng Eximbank điều chỉnh tỷ giá mua chuyển khoản tăng 31 đồng và bán ra tăng 38 đồng, lần lượt với mức 3.428 VND/CNY và 3.556 VND/CNY trong sáng nay.
Đối với ngân hàng HD Bank, tỷ giá mua chuyển khoản đạt mức 3.342 VND/CNY và bán ra lên mức 3.624 VND/CNY. Có thể thấy, tỷ giá lần lượt với mức tăng 23 đồng và 37 đồng vào hôm nay.
Trong khi đó, các hình thức giao dịch nhân dân tệ tại ngân hàng Techcombank đều có tỷ giá ổn định. Trong đó, chiều mua chuyển khoản là 3.040 VND/CNY và chiều bán ra là 3.470 VND/CNY.
Qua so sánh có thể thấy, tỷ giá mua chuyển khoản thấp nhất là tại Techcombank và cao nhất là tại Vietcombank. Tại chiều bán ra, tỷ giá cao nhất là tại HD Bank và thấp nhất là tại Techcombank.
Tỷ giá nhân dân tệ tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h45. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Cập nhật tỷ giá nhân dân tệ chợ đen hôm nayTheo khảo sát trên thị trường chợ đen vào lúc 8h50 sáng hôm nay, tỷ giá mua nhân dân tệ đang ở mức 3.428 VND/CNY - giảm 2 đồng và tỷ giá bán đang ở mức 3.438 VND/CNY - giảm 4 đồng so với cùng thời điểm vào ngày hôm trước.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,130 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,136 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,544 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,544 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,136 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,720 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,940 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,810 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,575 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,778 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,778 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,647 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,752 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,850 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VietABank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 17,546 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 17,599 VND
- Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,195 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,304 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 17,599 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,544 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,671 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,310 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,420 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,510 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,242 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,384 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,510 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,515 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,641 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,170 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,057 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,198 VND
- Ngân hàng Kiên Long đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,395 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,519 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,198 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,765 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,817 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,060 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,272 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng Kiên Long đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,591 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,725 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,986 VND
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,344 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,215 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,409 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,509 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,719 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,879 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,509 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,118 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,625 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,560 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,826 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,078 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,826 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,196 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,186 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,363 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,454 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,722 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,085 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 619 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 648 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 689 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 703 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 648 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 710 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 755 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 765 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,402 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,402 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,470 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,554 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,789 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,625 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 257 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 257 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 316 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 387 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 690 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 703 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 710 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 806 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 703 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 806 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 881 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Ra Vnd trên website Duandautueb5.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!