Xem 16,632
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Ra Vnd mới nhất ngày 08/08/2022 trên website Duandautueb5.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Ra Vnd để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 16,632 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 02:03 ngày 09/08/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,175 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 24,000 VND/USD và bán ra ở mức 24,208 VND/USD, giá chênh lệch 208 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 03:06, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,530 | 310 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,163 | 24,460 | 1,297 | 23,397 |
AUD | Đô La Úc | 15,745 | 16,417 | 672 | 15,904 |
CAD | Đô La Canada | 17,611 | 18,362 | 751 | 17,789 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,683 | 24,693 | 1,010 | 23,922 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,388 | 3,533 | 145 | 3,423 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,257 | 3,136 | |
GBP | Bảng Anh | 27,477 | 28,649 | 1,172 | 27,755 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 3,028 | 124 | 2,933 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 294 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 178 | 10 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,046 | 75,997 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,304 | 5,190 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,436 | 2,336 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 455 | 336 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,457 | 6,208 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,342 | 2,246 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,490 | 17,193 | 703 | 16,657 |
THB | Bạt Thái Lan | 577 | 666 | 89 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,163 VND/EUR và bán ra 24,460 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,297 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,397 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,745 VND/AUD và bán ra 16,417 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,904 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,611 VND/CAD và bán ra 18,362 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,789 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,683 VND/CHF và bán ra 24,693 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,922 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,388 VND/CNY và bán ra 3,533 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,423 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,257 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,136 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,477 VND/GBP và bán ra 28,649 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,172 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,755 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,028 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 294 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,046 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,997 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,304 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,190 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,436 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,336 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 455 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 336 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,457 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,208 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,342 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,246 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,490 VND/SGD và bán ra 17,193 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 703 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,657 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 577 VND/THB và bán ra 666 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,530 | 280 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,204 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,031 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,364 | 24,449 | 1,085 | 23,427 |
AUD | Đô La Úc | 15,859 | 16,484 | 625 | 15,955 |
CAD | Đô La Canada | 17,712 | 18,380 | 668 | 17,819 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,829 | 24,757 | 928 | 23,973 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,515 | 3,404 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,252 | 3,149 | |
GBP | Bảng Anh | 27,648 | 28,834 | 1,186 | 27,815 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,022 | 104 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,906 | 5,385 | 479 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,428 | 2,351 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,335 | 14,766 | 431 | 14,421 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 448 | 349 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,332 | 2,258 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,548 | 17,196 | 648 | 16,648 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 681 | 63 | 624 |
TWD | Đô La Đài Loan | 704 | 800 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,204 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,031 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,364 VND/EUR và bán ra 24,449 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,085 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,427 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,859 VND/AUD và bán ra 16,484 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,955 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,712 VND/CAD và bán ra 18,380 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,819 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,829 VND/CHF và bán ra 24,757 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 928 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,973 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,515 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,404 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,252 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,149 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,648 VND/GBP và bán ra 28,834 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,186 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,815 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,918 VND/HKD và bán ra 3,022 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,906 VND/MYR và bán ra 5,385 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 479 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,428 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,351 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,335 VND/NZD và bán ra 14,766 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 431 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,421 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 349 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,332 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,258 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,548 VND/SGD và bán ra 17,196 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 648 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,648 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 63 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 624 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 704 VND/TWD và bán ra 800 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,525 | 285 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,377 | 24,236 | 859 | 23,401 |
AUD | Đô La Úc | 15,806 | 16,446 | 640 | 15,869 |
CAD | Đô La Canada | 17,780 | 18,275 | 495 | 17,851 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,873 | 24,618 | 745 | 23,969 |
GBP | Bảng Anh | 27,708 | 28,539 | 831 | 27,875 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,922 | 3,024 | 102 | 2,946 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,826 | 14,337 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,661 | 17,112 | 451 | 16,728 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 672 | 40 | 635 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,525 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,377 VND/EUR và bán ra 24,236 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,401 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,806 VND/AUD và bán ra 16,446 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,869 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,780 VND/CAD và bán ra 18,275 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 495 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,851 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,873 VND/CHF và bán ra 24,618 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 745 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,969 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,708 VND/GBP và bán ra 28,539 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 831 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,875 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,922 VND/HKD và bán ra 3,024 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,946 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,826 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,337 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,661 VND/SGD và bán ra 17,112 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 451 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,728 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 632 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 635 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,248 | 23,533 | 285 | 23,254 |
USD | Đô La Mỹ | 23,201 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,154 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,228 | 24,543 | 1,315 | 23,524 |
AUD | Đô La Úc | 15,754 | 16,639 | 885 | 16,019 |
CAD | Đô La Canada | 17,593 | 18,473 | 880 | 17,866 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,798 | 24,766 | 968 | 24,147 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,620 | 3,290 | |
GBP | Bảng Anh | 27,490 | 28,773 | 1,283 | 27,853 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,051 | 2,849 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 179 | 13 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,423 | 17,308 | 885 | 16,691 |
THB | Bạt Thái Lan | 570 | 684 | 114 | 632 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,248 VND/USD và bán ra 23,533 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,254 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,201 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,154 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,228 VND/EUR và bán ra 24,543 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,315 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,524 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,754 VND/AUD và bán ra 16,639 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,019 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,593 VND/CAD và bán ra 18,473 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 880 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,866 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,798 VND/CHF và bán ra 24,766 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 968 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,147 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,620 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,290 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,490 VND/GBP và bán ra 28,773 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,853 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,051 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,849 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 13 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,423 VND/SGD và bán ra 17,308 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,691 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 570 VND/THB và bán ra 684 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 114 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 632 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,233 | 23,533 | 300 | 23,253 |
USD | Đô La Mỹ | 23,213 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,427 | 24,562 | 1,135 | 23,452 |
EUR | Euro | 23,422 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,043 | 16,693 | 650 | 16,143 |
CAD | Đô La Canada | 17,877 | 18,527 | 650 | 17,977 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,945 | 24,850 | 905 | 24,050 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,529 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,283 | 3,153 | |
GBP | Bảng Anh | 27,885 | 28,895 | 1,010 | 27,935 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,055 | 150 | 2,920 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 178 | 8 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,433 | 2,353 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,459 | 14,829 | 370 | 14,542 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,357 | 2,247 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,508 | 17,208 | 700 | 16,608 |
THB | Bạt Thái Lan | 601 | 669 | 68 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,233 VND/USD và bán ra 23,533 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,253 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,213 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,427 VND/EUR và bán ra 24,562 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,452 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,422 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,043 VND/AUD và bán ra 16,693 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,143 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,877 VND/CAD và bán ra 18,527 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,977 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,945 VND/CHF và bán ra 24,850 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,050 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,529 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,283 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,153 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,885 VND/GBP và bán ra 28,895 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,935 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,055 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,920 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,433 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,353 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,459 VND/NZD và bán ra 14,829 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,542 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,357 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,247 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,508 VND/SGD và bán ra 17,208 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,608 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 601 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,500 | 230 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 23,500 | 330 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 22,624 | 23,500 | 876 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,540 | 24,069 | 529 | 23,611 |
AUD | Đô La Úc | 16,067 | 16,445 | 378 | 16,115 |
CAD | Đô La Canada | 17,913 | 18,316 | 403 | 17,967 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,109 | 24,651 | 542 | 24,181 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,518 | 3,407 | |
GBP | Bảng Anh | 27,975 | 28,605 | 630 | 28,059 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,009 | 509 | 2,952 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 171 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,437 | 14,806 | 369 | 14,509 |
SGD | Đô La Singapore | 16,752 | 17,129 | 377 | 16,802 |
THB | Bạt Thái Lan | 629 | 668 | 39 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,624 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 876 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,540 VND/EUR và bán ra 24,069 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 529 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,611 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,067 VND/AUD và bán ra 16,445 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 378 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,115 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,913 VND/CAD và bán ra 18,316 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 403 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,967 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,109 VND/CHF và bán ra 24,651 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 542 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,181 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,518 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,975 VND/GBP và bán ra 28,605 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,059 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,009 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 509 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,952 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,437 VND/NZD và bán ra 14,806 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 369 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,509 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,752 VND/SGD và bán ra 17,129 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,802 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 629 VND/THB và bán ra 668 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,272 | 23,830 | 558 | 23,303 |
EUR | Euro | 23,432 | 24,344 | 912 | 23,532 |
AUD | Đô La Úc | 15,978 | 16,735 | 757 | 16,078 |
CAD | Đô La Canada | 17,723 | 18,581 | 858 | 17,923 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,097 | 24,860 | 763 | 24,197 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,390 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,209 | |
GBP | Bảng Anh | 27,936 | 28,699 | 763 | 27,986 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,865 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,185 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,328 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,441 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 419 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,216 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,658 | 17,370 | 712 | 16,758 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 629 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 769 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,272 VND/USD và bán ra 23,830 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 558 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,303 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,432 VND/EUR và bán ra 24,344 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 912 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,532 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,978 VND/AUD và bán ra 16,735 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,078 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,723 VND/CAD và bán ra 18,581 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 858 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,923 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,097 VND/CHF và bán ra 24,860 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,197 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,209 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,936 VND/GBP và bán ra 28,699 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,986 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,865 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,185 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,328 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,441 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 419 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,216 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,658 VND/SGD và bán ra 17,370 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,758 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 629 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 769 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,520 | 230 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,520 | 310 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,520 | 310 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,516 | 24,113 | 597 | 23,586 |
AUD | Đô La Úc | 16,005 | 16,552 | 547 | 16,040 |
CAD | Đô La Canada | 17,843 | 18,365 | 522 | 17,919 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,100 | 24,723 | 623 | 24,163 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,594 | 3,343 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,326 | 3,160 | |
GBP | Bảng Anh | 27,937 | 28,538 | 601 | 28,007 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,022 | 2,942 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,898 | 14,408 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,388 | 2,272 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,697 | 17,196 | 499 | 16,751 |
THB | Bạt Thái Lan | 639 | 669 | 30 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,516 VND/EUR và bán ra 24,113 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 597 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,586 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,005 VND/AUD và bán ra 16,552 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 547 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,040 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,843 VND/CAD và bán ra 18,365 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 522 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,919 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,100 VND/CHF và bán ra 24,723 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 623 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,163 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,594 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,343 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,326 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,160 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,937 VND/GBP và bán ra 28,538 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 601 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,007 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,022 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,942 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,898 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,408 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,388 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,272 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,697 VND/SGD và bán ra 17,196 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 499 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,751 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 639 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,865 | 605 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,423 | 24,085 | 662 | 23,581 |
AUD | Đô La Úc | 15,924 | 16,430 | 506 | 16,029 |
CAD | Đô La Canada | 17,807 | 18,321 | 514 | 17,922 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,089 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,403 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,153 | |
GBP | Bảng Anh | 27,783 | 28,541 | 758 | 27,972 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,955 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,347 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,463 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,257 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,671 | 17,165 | 494 | 16,770 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,865 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 605 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,423 VND/EUR và bán ra 24,085 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,581 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,924 VND/AUD và bán ra 16,430 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 506 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,029 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,807 VND/CAD và bán ra 18,321 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 514 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,922 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,089 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,403 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,153 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,783 VND/GBP và bán ra 28,541 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,972 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,955 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,347 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,463 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,257 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,671 VND/SGD và bán ra 17,165 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 494 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,770 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,520 | 250 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,472 | 24,142 | 670 | 23,472 |
AUD | Đô La Úc | 15,828 | 16,408 | 580 | 15,928 |
CAD | Đô La Canada | 17,635 | 18,373 | 738 | 17,735 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,939 | 24,639 | 700 | 24,039 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,497 | 3,421 | |
GBP | Bảng Anh | 27,801 | 28,571 | 770 | 27,901 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,920 | 3,020 | 100 | 2,950 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 176 | 7 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,548 | 17,168 | 620 | 16,648 |
THB | Bạt Thái Lan | 616 | 683 | 67 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,472 VND/EUR và bán ra 24,142 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,472 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,828 VND/AUD và bán ra 16,408 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,928 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,635 VND/CAD và bán ra 18,373 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,735 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,939 VND/CHF và bán ra 24,639 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,039 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,497 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,421 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,801 VND/GBP và bán ra 28,571 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,901 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,920 VND/HKD và bán ra 3,020 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,950 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,548 VND/SGD và bán ra 17,168 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,648 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 616 VND/THB và bán ra 683 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 23,530 | 305 | 23,245 |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,353 | 24,412 | 1,059 | 23,453 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,559 | 15,927 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,465 | 17,815 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,734 | 23,996 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,740 | 3,307 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,591 | 27,928 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,148 | 2,891 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,312 | 16,656 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,245 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,353 VND/EUR và bán ra 24,412 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,059 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,453 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,559 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,927 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,465 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,815 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,734 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,996 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,740 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,307 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,591 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,928 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,148 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,891 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,312 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,860 | 620 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,259 | 24,754 | 1,495 | 23,494 |
AUD | Đô La Úc | 15,781 | 16,716 | 935 | 15,941 |
CAD | Đô La Canada | 17,621 | 18,515 | 894 | 17,799 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,881 | 24,989 | 1,108 | 24,122 |
GBP | Bảng Anh | 27,669 | 28,989 | 1,320 | 27,948 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,899 | 3,033 | 134 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 179 | 11 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,524 | 17,370 | 846 | 16,691 |
THB | Bạt Thái Lan | 576 | 676 | 100 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,860 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,259 VND/EUR và bán ra 24,754 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,495 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,494 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,781 VND/AUD và bán ra 16,716 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 935 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,941 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,621 VND/CAD và bán ra 18,515 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 894 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,799 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,881 VND/CHF và bán ra 24,989 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,122 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,669 VND/GBP và bán ra 28,989 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,320 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,948 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,033 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,928 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,524 VND/SGD và bán ra 17,370 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 846 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,691 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 576 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,800 | 580 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,325 | 24,391 | 1,066 | 23,375 |
AUD | Đô La Úc | 15,997 | 16,680 | 683 | 16,047 |
CAD | Đô La Canada | 17,843 | 18,530 | 687 | 17,893 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,150 | 24,775 | 625 | 24,200 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,375 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,027 | 3,402 | 375 | 3,032 |
GBP | Bảng Anh | 27,922 | 28,744 | 822 | 27,972 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,914 | 3,053 | 139 | 2,917 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 178 | 8 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,824 | 5,517 | 693 | 4,829 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,255 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,413 | 15,003 | 590 | 14,463 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,206 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,587 | 17,347 | 760 | 16,637 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 680 | 54 | 627 |
TWD | Đô La Đài Loan | 713 | 847 | 134 | 716 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,325 VND/EUR và bán ra 24,391 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,066 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,375 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,997 VND/AUD và bán ra 16,680 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,047 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,843 VND/CAD và bán ra 18,530 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,893 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,150 VND/CHF và bán ra 24,775 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,200 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,375 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,027 VND/DKK và bán ra 3,402 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 375 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,032 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,922 VND/GBP và bán ra 28,744 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 822 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,972 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,914 VND/HKD và bán ra 3,053 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 139 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,824 VND/MYR và bán ra 5,517 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 693 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,829 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,255 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,413 VND/NZD và bán ra 15,003 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 590 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,463 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,206 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,587 VND/SGD và bán ra 17,347 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,637 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 626 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 54 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 627 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 713 VND/TWD và bán ra 847 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 716 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,270 | 23,480 | 210 | 23,300 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,506 | 24,040 | 534 | 23,606 |
AUD | Đô La Úc | 15,913 | 16,372 | 459 | 16,033 |
CAD | Đô La Canada | 17,810 | 18,247 | 437 | 17,910 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,529 | 24,109 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,479 | 28,022 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,006 | 2,953 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,764 | 14,441 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,619 | 17,085 | 466 | 16,759 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,270 VND/ và bán ra 23,480 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,506 VND/EUR và bán ra 24,040 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,606 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,913 VND/AUD và bán ra 16,372 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 459 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,033 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,810 VND/CAD và bán ra 18,247 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 437 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,910 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,529 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,109 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,479 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,022 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,006 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,953 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,764 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,441 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,619 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,759 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,540 | 320 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,399 | 24,497 | 1,098 | 23,493 |
AUD | Đô La Úc | 15,824 | 16,666 | 842 | 15,887 |
CAD | Đô La Canada | 17,705 | 18,536 | 831 | 17,830 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,720 | 24,010 | |
GBP | Bảng Anh | 27,805 | 28,893 | 1,088 | 27,917 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,100 | 2,864 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,091 | 14,337 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,328 | 16,680 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,399 VND/EUR và bán ra 24,497 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,098 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,493 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,824 VND/AUD và bán ra 16,666 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,887 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,705 VND/CAD và bán ra 18,536 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 831 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,830 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,720 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,010 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,805 VND/GBP và bán ra 28,893 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,088 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,917 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,864 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,091 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,337 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,328 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,680 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,510 | 260 | 23,270 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,510 | 270 | 23,270 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,510 | 280 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,205 | 24,291 | 1,086 | 23,315 |
AUD | Đô La Úc | 15,803 | 16,441 | 638 | 15,903 |
CAD | Đô La Canada | 17,702 | 18,351 | 649 | 17,802 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,826 | 24,594 | 768 | 23,956 |
GBP | Bảng Anh | 27,721 | 28,582 | 861 | 27,841 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 176 | 7 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,435 | 17,203 | 768 | 16,656 |
THB | Bạt Thái Lan | 566 | 670 | 104 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,205 VND/EUR và bán ra 24,291 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,086 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,315 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,803 VND/AUD và bán ra 16,441 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,903 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,702 VND/CAD và bán ra 18,351 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,802 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,826 VND/CHF và bán ra 24,594 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,956 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,721 VND/GBP và bán ra 28,582 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 861 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,841 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,435 VND/SGD và bán ra 17,203 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 566 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,600 | 340 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,600 | 410 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,600 | 490 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,478 | 24,023 | 545 | 23,628 |
AUD | Đô La Úc | 15,945 | 16,384 | 439 | 16,065 |
CAD | Đô La Canada | 17,809 | 18,277 | 468 | 17,939 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,960 | 24,539 | 579 | 24,140 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,055 | 3,266 | 211 | 3,135 |
GBP | Bảng Anh | 27,813 | 28,471 | 658 | 28,033 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,846 | 3,045 | 199 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,630 | 17,107 | 477 | 16,770 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 410 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 490 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,478 VND/EUR và bán ra 24,023 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 545 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,628 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,945 VND/AUD và bán ra 16,384 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,065 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,809 VND/CAD và bán ra 18,277 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,939 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,960 VND/CHF và bán ra 24,539 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 579 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,140 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,055 VND/DKK và bán ra 3,266 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 211 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,135 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,813 VND/GBP và bán ra 28,471 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 658 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,033 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,846 VND/HKD và bán ra 3,045 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,630 VND/SGD và bán ra 17,107 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,770 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,490 | 210 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,310 | 23,987 | 677 | 23,565 |
AUD | Đô La Úc | 15,852 | 16,712 | 860 | 16,032 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,557 | 17,634 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,073 | 23,552 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,756 | 3,439 | |
GBP | Bảng Anh | 27,651 | 28,481 | 830 | 27,950 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,042 | 2,917 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,586 | 17,068 | 482 | 16,773 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 677 | 650 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 808 | 775 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,310 VND/EUR và bán ra 23,987 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 677 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,565 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,852 VND/AUD và bán ra 16,712 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,032 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,557 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,634 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,073 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,552 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,756 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,651 VND/GBP và bán ra 28,481 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,950 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,042 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,586 VND/SGD và bán ra 17,068 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,773 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 677 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 808 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 775 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,215 | 23,530 | 315 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,158 | 24,174 | 1,016 | 23,392 |
AUD | Đô La Úc | 15,740 | 16,553 | 813 | 15,899 |
CAD | Đô La Canada | 17,606 | 18,327 | 721 | 17,784 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,677 | 24,612 | 935 | 23,917 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,406 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,132 | |
GBP | Bảng Anh | 27,472 | 28,661 | 1,189 | 27,750 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,901 | 3,031 | 130 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 178 | 10 | 169 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,185 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,379 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,241 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,485 | 17,198 | 713 | 16,652 |
THB | Bạt Thái Lan | 574 | 669 | 95 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,215 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,158 VND/EUR và bán ra 24,174 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,016 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,392 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,740 VND/AUD và bán ra 16,553 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 813 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,899 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,606 VND/CAD và bán ra 18,327 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 721 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,784 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,677 VND/CHF và bán ra 24,612 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 935 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,917 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,406 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,132 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,472 VND/GBP và bán ra 28,661 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,189 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,750 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,901 VND/HKD và bán ra 3,031 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,185 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,379 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,241 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,485 VND/SGD và bán ra 17,198 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 713 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,652 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 574 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,850 | 570 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,373 | 23,985 | 612 | 23,612 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,035 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,949 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,146 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,039 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 172 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,817 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 601 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,373 VND/EUR và bán ra 23,985 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 612 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,612 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,035 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,949 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,146 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,039 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,817 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 601 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,195 | 23,530 | 335 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,343 | 24,560 | 1,217 | 23,495 |
AUD | Đô La Úc | 15,764 | 16,404 | 640 | 15,894 |
CAD | Đô La Canada | 17,776 | 18,381 | 605 | 17,810 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,711 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,578 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,268 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,403 | 28,474 | 1,071 | 27,588 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,044 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 304 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,062 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,480 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,407 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,920 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 497 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,462 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,335 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,551 | 17,129 | 578 | 16,594 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 651 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,195 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 335 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,343 VND/EUR và bán ra 24,560 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,217 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,495 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,764 VND/AUD và bán ra 16,404 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,894 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,776 VND/CAD và bán ra 18,381 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 605 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,711 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,578 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,268 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,403 VND/GBP và bán ra 28,474 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,071 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,588 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,044 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 304 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,062 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,480 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,407 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,920 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 497 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,462 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,335 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,551 VND/SGD và bán ra 17,129 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 578 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,594 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 651 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,500 | 210 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,306 | 24,209 | 903 | 23,353 |
AUD | Đô La Úc | 15,759 | 16,454 | 695 | 15,872 |
CAD | Đô La Canada | 17,622 | 18,363 | 741 | 17,785 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,915 | 24,692 | 777 | 23,915 |
GBP | Bảng Anh | 27,509 | 28,666 | 1,157 | 27,763 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,906 | 3,029 | 123 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 176 | 7 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,353 | 14,819 | 466 | 14,353 |
SGD | Đô La Singapore | 16,504 | 17,198 | 694 | 16,656 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 677 | 46 | 631 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,306 VND/EUR và bán ra 24,209 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 903 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,353 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,759 VND/AUD và bán ra 16,454 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 695 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,872 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,622 VND/CAD và bán ra 18,363 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 741 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,785 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,915 VND/CHF và bán ra 24,692 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 777 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,915 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,509 VND/GBP và bán ra 28,666 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,157 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,763 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,906 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,353 VND/NZD và bán ra 14,819 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,353 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,504 VND/SGD và bán ra 17,198 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 694 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 631 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 631 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,530 | 290 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,334 | 24,418 | 1,084 | 23,397 |
AUD | Đô La Úc | 15,799 | 16,423 | 624 | 15,895 |
CAD | Đô La Canada | 17,680 | 18,342 | 662 | 17,786 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,789 | 24,716 | 927 | 23,933 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,248 | 3,146 | |
GBP | Bảng Anh | 27,614 | 28,799 | 1,185 | 27,781 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,022 | 104 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,424 | 2,344 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 303 | 421 | 118 | 355 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,255 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,547 | 17,196 | 649 | 16,647 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 681 | 624 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,334 VND/EUR và bán ra 24,418 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,084 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,397 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,799 VND/AUD và bán ra 16,423 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,895 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,680 VND/CAD và bán ra 18,342 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,786 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,789 VND/CHF và bán ra 24,716 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 927 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,933 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,248 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,146 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,614 VND/GBP và bán ra 28,799 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,185 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,781 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,918 VND/HKD và bán ra 3,022 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,424 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,344 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 303 VND/RUB và bán ra 421 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 118 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 355 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,330 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,255 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,547 VND/SGD và bán ra 17,196 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,647 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 681 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 624 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,490 | 210 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,278 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,276 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,049 | 23,577 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,392 | 15,991 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,250 | 17,890 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,967 | 27,988 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 175 | 171 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,101 | 16,750 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,278 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,276 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,049 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,577 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,392 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,991 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,250 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,967 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,988 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 175 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,101 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,800 | 530 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,650 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,522 | 24,100 | 578 | 23,617 |
AUD | Đô La Úc | 15,989 | 16,489 | 500 | 16,094 |
CAD | Đô La Canada | 17,841 | 18,316 | 475 | 17,949 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,119 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,993 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,043 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,669 | 17,122 | 453 | 16,778 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 647 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 799 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,650 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,522 VND/EUR và bán ra 24,100 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 578 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,617 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,989 VND/AUD và bán ra 16,489 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,094 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,841 VND/CAD và bán ra 18,316 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 475 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,949 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,119 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,993 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,043 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,669 VND/SGD và bán ra 17,122 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 453 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,778 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 799 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,490 | 250 | 23,290 |
EUR | Euro | 0 | 23,990 | 23,605 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,314 | 16,043 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,214 | 17,923 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,509 | 24,118 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,275 | 3,140 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,452 | 27,997 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,017 | 2,945 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 174 | 172 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,467 | 2,341 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,069 | 16,801 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 669 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,990 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,605 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,314 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,043 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,214 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,923 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,509 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,118 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,275 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,140 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,452 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,997 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,017 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,945 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 174 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,467 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,341 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,069 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,801 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 669 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,263 | 24,550 | 1,287 | 23,363 |
AUD | Đô La Úc | 15,936 | 16,745 | 809 | 16,036 |
CAD | Đô La Canada | 17,765 | 18,520 | 755 | 17,865 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,966 | 24,836 | 870 | 24,066 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,533 | 3,417 | |
GBP | Bảng Anh | 27,725 | 28,849 | 1,124 | 27,825 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,041 | 136 | 2,915 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 179 | 10 | 170 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,335 | 15,059 | 724 | 14,435 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,380 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,605 | 17,356 | 751 | 16,705 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 684 | 58 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,263 VND/EUR và bán ra 24,550 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,287 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,363 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,936 VND/AUD và bán ra 16,745 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 809 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,036 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,765 VND/CAD và bán ra 18,520 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 755 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,865 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,966 VND/CHF và bán ra 24,836 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,066 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,533 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,725 VND/GBP và bán ra 28,849 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,124 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,825 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,041 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 136 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,335 VND/NZD và bán ra 15,059 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 724 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,435 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,380 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,605 VND/SGD và bán ra 17,356 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,705 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 626 VND/THB và bán ra 684 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,530 | 270 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,399 | 24,045 | 646 | 23,560 |
AUD | Đô La Úc | 15,881 | 16,367 | 486 | 15,991 |
CAD | Đô La Canada | 17,741 | 18,261 | 520 | 17,907 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,823 | 24,555 | 732 | 24,026 |
GBP | Bảng Anh | 27,784 | 28,476 | 692 | 27,998 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,726 | 17,108 | 382 | 16,760 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,399 VND/EUR và bán ra 24,045 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,560 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,881 VND/AUD và bán ra 16,367 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 486 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,991 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,741 VND/CAD và bán ra 18,261 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,907 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,823 VND/CHF và bán ra 24,555 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 732 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,026 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,784 VND/GBP và bán ra 28,476 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 692 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,998 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,726 VND/SGD và bán ra 17,108 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 382 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,760 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,523 | 23,994 | 471 | 23,617 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,363 | 470 | 16,037 |
CAD | Đô La Canada | 17,882 | 18,329 | 447 | 18,026 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,931 | 24,221 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,309 | 3,137 | |
GBP | Bảng Anh | 28,000 | 28,681 | 681 | 28,254 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,102 | 2,915 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 326 | 313 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,479 | 2,278 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 448 | 431 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,630 | 17,064 | 434 | 16,781 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,429 | 1,374 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,523 VND/EUR và bán ra 23,994 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 471 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,617 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,363 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,037 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,882 VND/CAD và bán ra 18,329 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,026 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,221 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,309 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,137 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,000 VND/GBP và bán ra 28,681 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,254 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 326 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 313 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,479 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,278 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 431 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,630 VND/SGD và bán ra 17,064 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 434 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,781 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,429 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,374 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,750 | 450 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,750 | 480 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,750 | 520 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,470 | 24,240 | 770 | 23,540 |
AUD | Đô La Úc | 15,990 | 16,660 | 670 | 16,080 |
CAD | Đô La Canada | 17,840 | 18,520 | 680 | 17,940 |
GBP | Bảng Anh | 27,910 | 28,710 | 800 | 28,020 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 176 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,370 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,720 | 17,440 | 720 | 16,790 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,300 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,470 VND/EUR và bán ra 24,240 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,540 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,990 VND/AUD và bán ra 16,660 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,080 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,840 VND/CAD và bán ra 18,520 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,940 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,910 VND/GBP và bán ra 28,710 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,020 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,370 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,720 VND/SGD và bán ra 17,440 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,790 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 23,280 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 23,280 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,640 | 0 | 23,280 | |
EUR | Euro | 23,483 | 0 | 23,578 | |
AUD | Đô La Úc | 15,903 | 0 | 16,007 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,913 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,976 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 0 | 172 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,662 | 0 | 16,771 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,640 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,483 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,578 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,903 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,007 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,913 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,976 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,662 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,771 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,373 | 24,060 | 687 | 23,511 |
AUD | Đô La Úc | 15,757 | 16,421 | 664 | 15,902 |
GBP | Bảng Anh | 27,675 | 28,489 | 814 | 27,928 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 171 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,290 | 5,212 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,635 | 17,075 | 440 | 16,778 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,373 VND/EUR và bán ra 24,060 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,511 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,757 VND/AUD và bán ra 16,421 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 664 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,902 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,675 VND/GBP và bán ra 28,489 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 814 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,928 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,290 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,212 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,635 VND/SGD và bán ra 17,075 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,778 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,289 | 23,844 | 555 | 23,269 |
USD | Đô La Mỹ | 23,269 | 23,844 | 575 | 23,269 |
USD | Đô La Mỹ | 23,269 | 23,844 | 575 | 23,269 |
EUR | Euro | 23,561 | 25,076 | 1,515 | 23,711 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 17,387 | 1,408 | 16,129 |
CAD | Đô La Canada | 17,732 | 19,342 | 1,610 | 17,832 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,798 | 24,798 | 0 | 24,798 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,917 | 28,832 | 915 | 28,067 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 176 | 6 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,658 | 17,263 | 605 | 16,808 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,289 VND/USD và bán ra 23,844 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 555 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,269 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,269 VND/USD và bán ra 23,844 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 575 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,269 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,269 VND/USD và bán ra 23,844 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 575 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,269 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,561 VND/EUR và bán ra 25,076 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,515 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,711 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 17,387 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,408 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,129 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,732 VND/CAD và bán ra 19,342 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,610 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,832 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,798 VND/CHF và bán ra 24,798 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,798 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,917 VND/GBP và bán ra 28,832 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,067 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,658 VND/SGD và bán ra 17,263 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 605 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,808 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 0 | 23,275 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 23,275 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 23,275 | |
EUR | Euro | 23,247 | 0 | 23,497 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,967 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,859 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,106 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,864 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,735 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,275 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,247 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,497 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,967 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,859 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,106 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,864 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,735 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,850 | 600 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,850 | 620 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,850 | 690 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,379 | 24,569 | 1,190 | 23,559 |
AUD | Đô La Úc | 16,011 | 16,711 | 700 | 16,111 |
CAD | Đô La Canada | 17,797 | 18,597 | 800 | 17,947 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,990 | 24,750 | 760 | 24,140 |
GBP | Bảng Anh | 27,761 | 29,121 | 1,360 | 28,011 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,170 | 670 | 2,800 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 178 | 10 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,684 | 17,394 | 710 | 16,784 |
THB | Bạt Thái Lan | 601 | 688 | 87 | 621 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 600 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,379 VND/EUR và bán ra 24,569 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,559 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,011 VND/AUD và bán ra 16,711 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,111 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,797 VND/CAD và bán ra 18,597 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,947 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,990 VND/CHF và bán ra 24,750 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,140 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,761 VND/GBP và bán ra 29,121 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,360 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,011 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,170 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,800 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,684 VND/SGD và bán ra 17,394 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,784 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 601 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 621 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,540 | 350 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,070 | 24,286 | 1,216 | 23,308 |
AUD | Đô La Úc | 15,685 | 16,512 | 827 | 15,847 |
CAD | Đô La Canada | 17,519 | 18,441 | 922 | 17,700 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,559 | 24,800 | 1,241 | 23,802 |
GBP | Bảng Anh | 27,370 | 28,811 | 1,441 | 27,653 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,889 | 3,041 | 152 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,085 | 15,025 | 940 | 14,185 |
SGD | Đô La Singapore | 16,409 | 17,272 | 863 | 16,578 |
THB | Bạt Thái Lan | 620 | 670 | 50 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,070 VND/EUR và bán ra 24,286 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,216 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,308 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,685 VND/AUD và bán ra 16,512 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 827 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,847 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,519 VND/CAD và bán ra 18,441 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 922 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,700 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,559 VND/CHF và bán ra 24,800 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,241 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,802 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,370 VND/GBP và bán ra 28,811 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,441 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,653 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,889 VND/HKD và bán ra 3,041 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 152 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,085 VND/NZD và bán ra 15,025 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,185 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,409 VND/SGD và bán ra 17,272 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 863 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,578 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 620 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,520 | 270 | 23,230 |
EUR | Euro | 23,402 | 24,455 | 1,053 | 23,168 |
AUD | Đô La Úc | 15,909 | 16,412 | 503 | 15,750 |
GBP | Bảng Anh | 27,760 | 28,644 | 884 | 27,482 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,940 | 3,030 | 90 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 178 | 8 | 168 |
SGD | Đô La Singapore | 16,662 | 17,188 | 526 | 16,495 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,402 VND/EUR và bán ra 24,455 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,053 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,168 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,909 VND/AUD và bán ra 16,412 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 503 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,750 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,760 VND/GBP và bán ra 28,644 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 884 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,482 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,940 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,662 VND/SGD và bán ra 17,188 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 526 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,495 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,550 | 250 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,640 | 24,100 | 460 | 23,740 |
AUD | Đô La Úc | 16,100 | 16,450 | 350 | 16,190 |
CAD | Đô La Canada | 17,930 | 18,310 | 380 | 18,040 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,250 |
GBP | Bảng Anh | 28,050 | 28,600 | 550 | 28,170 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,570 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,710 | 17,110 | 400 | 16,870 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 670 | 80 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,300 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,640 VND/EUR và bán ra 24,100 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,740 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,100 VND/AUD và bán ra 16,450 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,190 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,930 VND/CAD và bán ra 18,310 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,040 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,250 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,050 VND/GBP và bán ra 28,600 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,170 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,570 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,710 VND/SGD và bán ra 17,110 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,870 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 03:06 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,530 | 340 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,370 | 23,984 | 614 | 23,565 |
AUD | Đô La Úc | 15,792 | 16,401 | 609 | 15,977 |
CAD | Đô La Canada | 17,670 | 18,258 | 588 | 17,870 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,655 | 24,652 | 997 | 23,925 |
GBP | Bảng Anh | 27,448 | 28,631 | 1,183 | 27,773 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,062 | 160 | 2,902 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,568 | 17,101 | 533 | 16,738 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,370 VND/EUR và bán ra 23,984 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 614 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,565 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,792 VND/AUD và bán ra 16,401 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,977 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,670 VND/CAD và bán ra 18,258 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 588 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,655 VND/CHF và bán ra 24,652 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 997 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,925 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,448 VND/GBP và bán ra 28,631 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,183 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,773 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,062 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 160 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,902 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,568 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 533 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,738 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,190 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,300 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,303 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,230 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,495 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,865 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,530 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,370 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,482 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,050 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,254 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,482 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,465 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,121 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,269 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,070 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,168 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,656 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,740 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,168 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,998 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,076 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,815 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,685 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,750 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,100 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,190 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,750 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,342 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,387 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,883 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,519 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,634 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,949 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,040 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,634 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,245 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,342 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,777 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,409 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,495 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,789 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,870 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,495 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,086 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,440 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,356 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 166 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 183 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,085 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,185 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,459 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,570 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,185 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,803 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,091 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,059 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,800 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,043 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,800 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,010 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,170 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,160 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,552 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,798 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,798 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,552 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,600 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,720 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,921 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 566 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 601 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 639 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 650 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 601 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 660 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 688 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 714 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,388 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,388 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,439 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,512 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,756 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,612 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 303 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 336 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 303 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 355 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 336 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 497 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 704 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 716 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 713 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 799 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 716 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 799 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 847 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 865 VND
Video clip

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 8 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 8/8/2022

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 05/08/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 4 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 4/8/2022

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giá vàng hôm nay - ngày 8/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Bài toán ổn định tỷ giá | vtv24

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 1/8/2022 giảm

Tỷ giá usd hôm nay 04/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 3 tháng 8 năm 2022 tăng || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 3/8/2022

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 5 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 5/8/2022

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Nguyên nhân tỷ giá tăng mạnh: bộ ba bất khả thi và các yếu tố tác động

đầu tư forex | cách đọc và hiểu bảng tỷ giá forex

Tỷ giá usd hôm nay 03/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái - phá giá đồng nội tệ

Tỷ giá usd hôm nay 02/08/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)

Nguyên tắc hạch toán tỷ giá theo tt200. rất chi tiết và cụ thể

Báo giá hàng loạt xe ô tô từ 100 - hơn nửa tỷ cạnh tranh nhất sài gòn | pháp anh ô tô

[tỷ giá yên nhật] cập nhập-phân tích tỷ giá yên nhật mới nhất_#6

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Học kế toán trưởng online offline chứng chỉ bộ tài chính, môn kế toán tài chính, chênh lệch tỷ giá

Tỷ giá đồng euro tiếp tục "lao dốc" xuống mức thấp nhất trong 20 năm - vnews

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 30 tháng 6 năm 2022 vẫn tăng| tỷ giá đô la mỹ euro ngày 30/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 26/02/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 7 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 27/7/2022

Tài chính quốc tế- tỷ giá chéo và phương pháp tính tỷ giá chéo

Tỷ giá usd hôm nay 28/07/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay - ngày 8/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá usd hôm nay 05/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 03/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 24/02/2022 ngoại tệ

Lạm phát và lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái? [tài chính quốc tế]

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/07/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 12 tháng 7 năm 2022 tăng | tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 12/7/2022

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Nhân Dân Tệ Ra Vnd trên website Duandautueb5.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!